Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 今KIM
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 今度 | KIM ĐỘ | độ này;kỳ này;lần này;lần tới |
| 今日中 | KIM NHẬT TRUNG | nội hôm nay |
| 今日中 | KIM NHẬT TRUNG | trong ngày hôm nay; nội trong ngày hôm nay; trong ngày |
| 今日まで | KIM NHẬT | Cho đến hôm nay |
| 今日まで | KIM NHẬT | cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay |
| 今日は | KIM NHẬT | xin chào |
| 今日の午後 | KIM NHẬT NGỌ HẬU | chiều nay |
| 今日 | KIM NHẬT | ngày nay |
| 今日 | KIM NHẬT | bữa nay;hôm nay;ngày hôm nay |
| 今後 | KIM HẬU | sau này;trong tương lai; từ nay;từ nay trở đi;từ nay về sau |
| 今日様 | KIM NHẬT DẠNG | thần Mặt trời |
| 今年 | KIM NIÊN | năm nay |
| 今夜 | KIM DẠ | tối nay; đêm nay |
| 今回 | KIM HỒI | kỳ này;lần này |
| 今古 | KIM CỔ | kim cổ; xưa và nay |
| 今人 | KIM NHÂN | con người ngày nay |
| 今世紀 | KIM THẾ KỶ | Thế kỷ này |
| 今まで | KIM | cho đến giờ; cho đến nay;tới nay;trước nay;từ trước đến nay |
| 今にも | KIM | bất kỳ lúc nào; sớm; ngay |
| 今朝 | KIM TRIỀU,TRIỆU | hồi sáng;sáng hôm nay;sáng nay |
| 今 | KIM | bây giờ;hiện nay;nay |
| 今から | KIM | từ nay |
| 今ごろ | KIM | giờ này; khoảng thời gian này |
| 今に | KIM | chẳng mấy chốc |
| 今週中 | KIM CHU TRUNG | trong tuần này |
| 今週 | KIM CHU | tuần lễ này;tuần này |
| 今生 | KIM SINH | Cuộc sống này; thế giới này |
| 今朝 | KIM TRIỀU,TRIỆU | sáng nay |
| 今月末 | KIM NGUYỆT MẠT | cuối tháng này |
| 今月分 | KIM NGUYỆT PHÂN | phần trong tháng |
| 今月 | KIM NGUYỆT | tháng này |
| 今更 | KIM CANH | đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn) |
| 今暁 | KIM HIẾU | sáng nay |
| 今晩は | KIM VĂN | xin chào |
| 今晩 | KIM VĂN | đêm nay;tối nay |
| 今昔 | KIM TÍCH | xưa và nay |
| 古今東西 | CỔ KIM ĐÔNG TÂY | cổ kim đông tây |
| 古今 | CỔ KIM | kim cổ;xưa nay |
| 古今 | CỔ KIM | cổ kim |
| 昨今 | TẠC KIM | ngày nay; gần đây |
| ただ今 | KIM | tôi đã về đây!; Xin chào |
| 前から今日まで | TIỀN KIM NHẬT | từ trước đến nay |
| たった今 | KIM | ban nãy;chỉ tới lúc này; chỉ tới bây giờ |

