Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 今KIM
Hán

KIM- Số nét: 04 - Bộ: NHÂN 人

ONコン, キン
KUN いま
 
  • Nay, hiện nay, bây giờ gọi là kim 今.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
KIM ĐỘ độ này;kỳ này;lần này;lần tới
日中 KIM NHẬT TRUNG nội hôm nay
日中 KIM NHẬT TRUNG trong ngày hôm nay; nội trong ngày hôm nay; trong ngày
日まで KIM NHẬT Cho đến hôm nay
日まで KIM NHẬT cho đến hôm nay; cho tới hôm nay; cho tới nay; cho tới giờ; cho tới ngày nay
日は KIM NHẬT xin chào
日の午後 KIM NHẬT NGỌ HẬU chiều nay
KIM NHẬT ngày nay
KIM NHẬT bữa nay;hôm nay;ngày hôm nay
KIM HẬU sau này;trong tương lai; từ nay;từ nay trở đi;từ nay về sau
日様 KIM NHẬT DẠNG thần Mặt trời
KIM NIÊN năm nay
KIM DẠ tối nay; đêm nay
KIM HỒI kỳ này;lần này
KIM CỔ kim cổ; xưa và nay
KIM NHÂN con người ngày nay
世紀 KIM THẾ KỶ Thế kỷ này
まで KIM cho đến giờ; cho đến nay;tới nay;trước nay;từ trước đến nay
にも KIM bất kỳ lúc nào; sớm; ngay
KIM TRIỀU,TRIỆU hồi sáng;sáng hôm nay;sáng nay
KIM bây giờ;hiện nay;nay
から KIM từ nay
ごろ KIM giờ này; khoảng thời gian này
KIM chẳng mấy chốc
週中 KIM CHU TRUNG trong tuần này
KIM CHU tuần lễ này;tuần này
KIM SINH Cuộc sống này; thế giới này
KIM TRIỀU,TRIỆU sáng nay
月末 KIM NGUYỆT MẠT cuối tháng này
月分 KIM NGUYỆT PHÂN phần trong tháng
KIM NGUYỆT tháng này
KIM CANH đến lúc này (chỉ sự việc đã muộn)
KIM HIẾU sáng nay
晩は KIM VĂN xin chào
KIM VĂN đêm nay;tối nay
KIM TÍCH xưa và nay
東西 CỔ KIM ĐÔNG TÂY cổ kim đông tây
CỔ KIM kim cổ;xưa nay
CỔ KIM cổ kim
TẠC KIM ngày nay; gần đây
ただ KIM tôi đã về đây!; Xin chào
前から日まで TIỀN KIM NHẬT từ trước đến nay
たった KIM ban nãy;chỉ tới lúc này; chỉ tới bây giờ