Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 伎KỸ
Hán

KỸ- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONギ, キ
KUN わざ
  わざおぎ
  • Tài. Như kỹ xảo 伎巧 tài khéo.
  • Con nhà nghề. Như kỹ nữ 伎女 con hát.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
歌舞 CA VŨ KỸ ca vũ kịch; Kabuki; kịch kabuki
ベトナムの歌舞 CA VŨ KỸ cải lương