Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 令LỆNH
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 令 | LỆNH | lệnh; mệnh lệnh; chỉ thị |
| 令嬢 | LỆNH NƯƠNG | cô gái; lệnh nương |
| 命令的 | MỆNH LỆNH ĐÍCH | trịch thượng |
| 軍令 | QUÂN LỆNH | quân lệnh |
| 命令を守る | MỆNH LỆNH THỦ | tuân lệnh |
| 命令を出る | MỆNH LỆNH XUẤT | ra lệnh |
| 命令を下ろす | MỆNH LỆNH HẠ | hạ lệnh |
| 命令に服従する | MỆNH LỆNH PHỤC INH,TÒNG | phục tùng mệnh lệnh;tuân mệnh |
| 命令に服する | MỆNH LỆNH PHỤC | thừa mệnh |
| 命令する | MỆNH LỆNH | ban lệnh |
| 命令する | MỆNH LỆNH | ra lệnh |
| 命令 | MỆNH LỆNH | lệnh;mệnh lệnh |
| 司令部 | TƯ,TY LỆNH BỘ | bộ tư lệnh |
| 司令 | TƯ,TY LỆNH | tư lệnh; chỉ huy |
| 号令 | HIỆU LỆNH | hiệu lệnh;khẩu lệnh |
| 勅令 | SẮC LỆNH | Sắc lệnh (hoàng đế) |
| 伝令 | TRUYỀN LỆNH | sự truyền lệnh |
| 仮令 | GIẢ LỆNH | ví dụ; nếu như; dù cho; ngay cả nếu; tỉ như |
| 年令 | NIÊN LỆNH | tuổi tác |
| 訓令 | HUẤN LỆNH | dụ;huấn lệnh; hướng dẫn |
| 御令嬢 | NGỰ LỆNH NƯƠNG | tiểu thư; lệnh nữ; ái nữ |
| 発令する | PHÁT LỆNH | ban bố pháp lệnh |
| 発令 | PHÁT LỆNH | sự ban bố pháp lệnh |
| 指令 | CHỈ LỆNH | chỉ thị; mệnh lệnh |
| 指令する | CHỈ LỆNH | phán truyền |
| 政令 | CHÍNH,CHÁNH LỆNH | nghị định |
| 法令 | PHÁP LỆNH | luật lệ;pháp lệnh;sắc luật |
| 巧言令色 | XẢO NGÔN LỆNH SẮC | Lời nịnh hót; lời nói ngọt ngào |
| 副司令 | PHÓ TƯ,TY LỆNH | phó tư lệnh |
| 戒厳令 | GIỚI NGHIÊM LỆNH | nghiêm lệnh |
| 徴発令 | TRƯNG PHÁT LỆNH | lệnh yêu cầu |
| 社交辞令 | XÃ GIAO TỪ LỆNH | lối nói hình thức |
| 禁止命令 | CẤM CHỈ MỆNH LỆNH | cấm lệnh |
| 秘密命令 | BÍ MẶT MỆNH LỆNH | mật lệnh |
| 秘密指令 | BÍ MẶT CHỈ LỆNH | mật chỉ |
| 船積命令 | THUYỀN TÍCH MỆNH LỆNH | chỉ thị gửi hàng |
| 外交辞令 | NGOẠI GIAO TỪ LỆNH | Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao |
| 憲法と法令 | HIẾN PHÁP PHÁP LỆNH | hiến lệnh |
| 制定の法令 | CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH | pháp định |
| 連合軍総司令部 | LIÊN HỢP QUÂN TỔNG TƯ,TY LỆNH BỘ | bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh |

