Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 免MIỄN
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 免税品リスト | MIỄN THUẾ PHẨM | danh mục hàng miễn thuế |
| 免税扱い | MIỄN THUẾ TRÁP | đãi ngộ miễn thuế |
| 免職 | MIỄN CHỨC | sự đuổi việc; sự sa thải; sự miễn chức |
| 免職する | MIỄN CHỨC | cách chức |
| 免許 | MIỄN HỨA | sự cho phép; giấy phép |
| 免許停止 | MIỄN HỨA ĐINH CHỈ | băng bị rút lại;bị thu bằng |
| 免許書 | MIỄN HỨA THƯ | bằng cấp |
| 免許証 | MIỄN HỨA CHỨNG | giấy phép |
| 免責 | MIỄN TRÁCH | sự miễn trách |
| 免責条項 | MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trừ |
| 免除 | MIỄN TRỪ | sự miễn; sự miễn trừ |
| 免除する | MIỄN TRỪ | miễn trừ |
| 免税待遇 | MIỄN THUẾ ĐÃI NGỘ | đãi ngộ miễn thuế |
| 免税店 | MIỄN THUẾ ĐIẾM | cửa hàng miễn thuế |
| 免税品輸入申告書 | MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ | giấy khai hàng miễn thuế |
| 免税品 | MIỄN THUẾ PHẨM | hàng miễn thuế |
| 免税する | MIỄN THUẾ | miễn thuế |
| 免税 | MIỄN THUẾ | sự miễn thuế |
| 免疫性 | MIỄN DỊCH TÍNH,TÁNH | miễn dịch |
| 免疫 | MIỄN DỊCH | sự miễn dịch |
| 免状 | MIỄN TRẠNG | văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép |
| 免囚 | MIỄN TÙ | sự ra tù; cựu tù nhân |
| 免れる | MIỄN | được miễn;tránh; tránh né;trốn thoát; thoát khỏi; được giải cứu; được giải thoát khỏi sự đau đớn |
| 免ずる | MIỄN | miễn;xá |
| ご免 | MIỄN | Xin hãy tha thứ!; Xin lỗi! |
| 任免 | NHIỆM MIỄN | Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm |
| ご免被る | MIỄN BỊ | miễn cho; tha cho |
| ご免下さい | MIỄN HẠ | tôi có thể vào được không? |
| ご免なさい | MIỄN | xin miễn thứ; xin lỗi anh |
| ご免ください | MIỄN | xin phép; xin lỗi |
| 御免 | NGỰ MIỄN | xin lỗi |
| 赦免 | XÁ MIỄN | sự tha thứ |
| 減免 | GIẢM MIỄN | sự miễn giảm; miễn giảm |
| 無免許仲買人(取引所) | VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 特免 | ĐẶC MIỄN | Sự miễn đặc biệt |
| 罷免 | BÃI MIỄN | sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải |
| 罷免する | BÃI MIỄN | thải hồi; sa thải |
| 陸上免責条項 | LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG | điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm) |
| 出港免許書 | XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ | giấy phép trở hàng nợ thuế |
| 運転免許 | VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA | bằng lái xe |
| 輸入免状 | THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG | giấy phép nhập khẩu |
| 費用免除 | PHÍ DỤNG MIỄN TRỪ | miễn mọi chi phí |
| 能動免疫 | NĂNG ĐỘNG MIỄN DỊCH | Sự miễn dịch tích cực |
| 懲戒免職 | TRÙNG GIỚI MIỄN CHỨC | sự mất chức do bị trừng phạt |
| 徴兵免除 | TRƯNG BINH MIỄN TRỪ | sự miễn đi lính |
| 責任を免除する | TRÁCH NHIỆM MIỄN TRỪ | miễn trách |
| 条件付免税輸入品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
| 特許使用免許 | ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA | giấy dùng sáng chế |
| 条件付輸入免税品 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM | hàng nhập miễn thuế có điều kiện |

