Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 免MIỄN
Hán

MIỄN- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 儿

ONメン
KUN免れる まぬかれる
  免れる まぬがれる
 
  • Bỏ. Như miễn quan 免冠 trật mũ.
  • Khỏi. Như miễn tử 免死 thoát khỏi chết.
  • Truất, cách. Như miễn quan 免官 cách chức quan.
  • Một âm là vấn. Như đản vấn 迅免 áo tang để trầy tay ra.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
税品リスト MIỄN THUẾ PHẨM danh mục hàng miễn thuế
税扱い MIỄN THUẾ TRÁP đãi ngộ miễn thuế
MIỄN CHỨC sự đuổi việc; sự sa thải; sự miễn chức
職する MIỄN CHỨC cách chức
MIỄN HỨA sự cho phép; giấy phép
許停止 MIỄN HỨA ĐINH CHỈ băng bị rút lại;bị thu bằng
許書 MIỄN HỨA THƯ bằng cấp
許証 MIỄN HỨA CHỨNG giấy phép
MIỄN TRÁCH sự miễn trách
責条項 MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trừ
MIỄN TRỪ sự miễn; sự miễn trừ
除する MIỄN TRỪ miễn trừ
税待遇 MIỄN THUẾ ĐÃI NGỘ đãi ngộ miễn thuế
税店 MIỄN THUẾ ĐIẾM cửa hàng miễn thuế
税品輸入申告書 MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai hàng miễn thuế
税品 MIỄN THUẾ PHẨM hàng miễn thuế
税する MIỄN THUẾ miễn thuế
MIỄN THUẾ sự miễn thuế
疫性 MIỄN DỊCH TÍNH,TÁNH miễn dịch
MIỄN DỊCH sự miễn dịch
MIỄN TRẠNG văn bằng; bằng; chứng chỉ; giấy phép
MIỄN TÙ sự ra tù; cựu tù nhân
れる MIỄN được miễn;tránh; tránh né;trốn thoát; thoát khỏi; được giải cứu; được giải thoát khỏi sự đau đớn
ずる MIỄN miễn;xá
MIỄN Xin hãy tha thứ!; Xin lỗi!
NHIỆM MIỄN Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm
被る MIỄN BỊ miễn cho; tha cho
下さい MIỄN HẠ tôi có thể vào được không?
なさい MIỄN xin miễn thứ; xin lỗi anh
ください MIỄN xin phép; xin lỗi
NGỰ MIỄN xin lỗi
XÁ MIỄN sự tha thứ
GIẢM MIỄN sự miễn giảm; miễn giảm
許仲買人(取引所) VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ môi giới hành lang (sở giao dịch)
ĐẶC MIỄN Sự miễn đặc biệt
BÃI MIỄN sự thải hồi; sự đuổi đi; sự sa thải
する BÃI MIỄN thải hồi; sa thải
陸上責条項 LỤC THƯỢNG MIỄN TRÁCH ĐIỀU HẠNG điều khoản miễn trách trên bờ (bảo hiểm)
出港許書 XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ giấy phép trở hàng nợ thuế
運転 VẬN CHUYỂN MIỄN HỨA bằng lái xe
輸入 THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG giấy phép nhập khẩu
費用 PHÍ DỤNG MIỄN TRỪ miễn mọi chi phí
能動 NĂNG ĐỘNG MIỄN DỊCH Sự miễn dịch tích cực
懲戒 TRÙNG GIỚI MIỄN CHỨC sự mất chức do bị trừng phạt
徴兵 TRƯNG BINH MIỄN TRỪ sự miễn đi lính
責任を除する TRÁCH NHIỆM MIỄN TRỪ miễn trách
条件付税輸入品 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
特許使用 ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA giấy dùng sáng chế
条件付輸入税品 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện