Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 拿NÃ
Hán

NÃ- Số nét: 10 - Bộ: NHÂN 人

ONダ, ナ
KUN拿む つかむ
  拿く ひく
  • Cũng dùng như chữ noa 拏.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
捕獲捕不担保約款(保険) BỘ,BỔ HOẠCH NÃ BỘ,BỔ BẤT ĐẢM BẢO ƯỚC KHOAN BẢO HIỂM điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm)