Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 仰NGƯỠNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 仰視する | NGƯỠNG THỊ | tôn kính |
| 仰視 | NGƯỠNG THỊ | sự tôn kính |
| 仰天する | NGƯỠNG THIÊN | ngạc nhiên tột độ; thất kinh; kinh ngạc; sững sờ |
| 仰天 | NGƯỠNG THIÊN | sự ngạc nhiên tột độ; sự thất kinh |
| 仰向け | NGƯỠNG HƯỚNG | sự nằm ngửa |
| 仰っしゃる | NGƯỠNG | nói |
| 仰せ | NGƯỠNG | lệnh; mệnh lệnh |
| 仰ぐ | NGƯỠNG | lệ thuộc; phụ thuộc;ngưỡng mộ; tôn kính;nhìn lên;thỉnh giáo; hỏi (ý kiến) |
| 仰ぎ見る | NGƯỠNG KIẾN | chiêm ngưỡng |
| 信仰者 | TÍN NGƯỠNG GIẢ | Tín đồ; kẻ hâm mộ |
| 信仰生活 | TÍN NGƯỠNG SINH HOẠT | cuộc sống tín ngưỡng; đời sống tín ngưỡng |
| 信仰深い | TÍN NGƯỠNG THÂM | sự thành tâm; thành tâm |
| 信仰 | TÍN NGƯỠNG | tín ngưỡng |
| 不信仰 | BẤT TÍN NGƯỠNG | Thiếu lòng tin; sự không tín ngưỡng |

