Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 児NHI
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
児童養護施設 | NHI ĐỒNG DƯỠNG HỘ THI,THÍ THIẾT | cô nhi viện |
児童手当 | NHI ĐỒNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp con cái |
児童友好病院 | NHI ĐỒNG HỮU HIẾU,HẢO BỆNH,BỊNH VIỆN | Bệnh viện Hữu nghị Nhi đồng |
児童 | NHI ĐỒNG | nhi đồng;thiếu nhi |
児 | NHI | trẻ nhỏ |
幼児 | ẤU NHI | hài đồng;trẻ con; đứa trẻ |
託児所 | THÁC NHI SỞ | vườn trẻ; nhà bảo mẫu |
蕩児 | ĐÃNG,ĐẢNG NHI | kẻ phóng túng; kẻ dâm đãng; kẻ chơi bời; kẻ trụy lạc |
小児麻痺 | TIỂU NHI MA TÝ | bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt |
小児科医 | TIỂU NHI KHOA I,Y | khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa |
胎児 | THAI NHI | bào thai;thai nhi; động vật hoặc thực vật non trước khi sinh ra ở thời kỳ đầu của sự phát triển; phôi; mầm |
小児科 | TIỂU NHI KHOA | khoa nhi; nhi khoa |
育児園 | DỤC NHI VIÊN | vườn trẻ |
小児まひ | TIỂU NHI | bệnh tê liệt ở trẻ con |
育児 | DỤC NHI | sự chăm sóc trẻ |
小児ぜんそく | TIỂU NHI | bệnh suyễn ở trẻ con |
寵児 | SỦNG NHI | con yêu; đứa con được yêu chiều |
稚児 | TRĨ NHI | đứa trẻ; đứa bé |
孤児院 | CÔ NHI VIỆN | cô nhi viện;nhà mồ côi |
孤児を養育する | CÔ NHI DƯỠNG DỤC | bảo cô |
乳児院 | NHŨ NHI VIỆN | Nhà trẻ |
産児制限 | SẢN NHI CHẾ HẠN | sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ |
孤児 | CÔ NHI | mồ côi |
乳児脚気 | NHŨ NHI CƯỚC KHÍ | Bệnh tê phù ở trẻ em; bệnh bêribêri ở trẻ em (nguyên nhân là do thiếu vitamin B1) |
孤児 | CÔ NHI | cô nhi; trẻ mồ côi |
乳児死亡率 | NHŨ NHI TỬ VONG XUẤT | Tỉ lệ tử vong ở trẻ em |
棄児 | KHI NHI | trẻ bị bỏ rơi |
乳児 | NHŨ NHI | con mọn;con nhỏ;con thơ;hài nhi;trẻ còn bú sữa |
驕児 | KIÊU NHI | đứa trẻ hư; đứa trẻ hư đốn |
愛児 | ÁI NHI | Đứa trẻ được yêu mến; đứa con cưng |
風雲児 | PHONG VÂN NHI | Người phiêu lưu may mắn |
幸運児 | HẠNH VẬN NHI | người may mắn; người gặp may |
低能児 | ĐÊ NĂNG NHI | Trẻ em kém thông minh |
肥満児 | PHI MẪN NHI | trẻ béo phì |
乳臭児 | NHŨ XÚ NHI | Lính mới; người chưa có kinh nghiệm; người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng) |
乳幼児 | NHŨ ẤU NHI | Hài nhi; trẻ con; trẻ sơ sinh |
混血児 | HỖN HUYẾT NHI | con lai |
奇形児 | KỲ HÌNH NHI | con dị dạng; quái thai; con dị tật |
未熟児 | VỊ,MÙI THỤC NHI | trẻ sinh thiếu cân |
天才児 | THIÊN TÀI NHI | thần đồng |
新生児 | TÂN SINH NHI | trẻ sơ sinh |
双生児 | SONG SINH NHI | con sinh đôi;hai trẻ sinh đôi;song sinh |
初生児 | SƠ SINH NHI | con mọn |
脳性小児麻痺 | NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ | chứng liệt não trẻ em |
用紙初生児 | DỤNG CHỈ SƠ SINH NHI | con nhỏ |
アジア小児科医交流計画 | TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA | Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
二卵性双生児 | NHỊ NOÃN TÍNH,TÁNH SONG SINH NHI | Sinh đôi khác trứng |