Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 念NIỆM
Hán

NIỆM- Số nét: 08 - Bộ: NHÂN 人

ONネン
  • Nghĩ nhớ.
  • Ngâm đọc. Như niệm thư 念書 đọc sách, niệm kinh 念經 niệm kinh, v.v.
  • Hai mươi. Như niệm ngũ nhật 念五日 ngày 25.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NIỆM sự chú ý;sự tâm niệm;việc nhắc đến
NIỆM NIỆM sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
NIỆM LỰC ý chí
入り NIỆM NHẬP cẩn thận; chu đáo; tỉ mỉ;sự cẩn thận; sự chu đáo
NIỆM PHẬT người ăn chay niệm phật;niệm phật
五日 NIỆM NGŨ NHẬT ngày 25 (trong tháng)
の入れ方 NIỆM NHẬP PHƯƠNG cách nhắc nhở
じる NIỆM niệm
NIỆM sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó)
押し NIỆM ÁP Sự nhắc nhở
NIỆM THƯ Bản ghi nhớ
NIỆM CHÂU chuỗi tràng hạt
NIỆM TỤNG sự tụng niệm
NIỆM ĐẦU trong lòng
NIỆM NGUYỆN tâm niệm; nguyện vọng; hy vọng
願する NIỆM NGUYỆN mong mỏi; hy vọng; tâm niệm; ước nguyện
ÁC NIỆM ý tưởng tiến hành tội ác
ĐAN,ĐƠN NIỆM chú ý đến từng chi tiết; cẩn thận;sự siêng năng; sự chuyên cần; sự cần cù
する CHUYÊN NIỆM say mê; miệt mài; cống hiến hết mình
CHUYÊN NIỆM sự say mê; sự miệt mài; sự cống hiến hết mình
する THẤT NIỆM lãng quên
CHẤP NIỆM sự gàn dở;sự khăng khăng một mực; khăng khăng một mực
NHẬP NIỆM Tỉ mẩn; từng li từng tí; cẩn thận
NHẬP NIỆM sự tỉ mỉ; sự kỹ càng;tỉ mỉ; kỹ càng
TÍN NIỆM hoàn toàn tin tưởng;lòng tin;tín
NHỊ NIỆM Hai ý tưởng
する HUYỀN NIỆM lo lắng
KÝ NIỆM BI bia kỷ niệm; bia tưởng niệm;đài kỷ niệm
日の機会に KÝ NIỆM NHẬT CƠ,KY HỘI nhân dịp ngày kỷ niệm
KÝ NIỆM NHẬT ngày kỉ niệm;ngày kỷ niêm
式典 KÝ NIỆM THỨC ĐIỂN lễ kỉ niệm
KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm
切手 KÝ NIỆM THIẾT THỦ tem kỉ niệm;tem kỷ niệm
に残す KÝ NIỆM TÀN lưu niệm
する KÝ NIỆM tụng niệm
KÝ NIỆM kỉ niệm;kỷ niệm
する QUAN NIỆM chuẩn bị tư tưởng; sẵn sàng chấp nhận;quan niệm
QUAN NIỆM quan niệm;ý niệm
KỲ NIỆM kinh cầu nguyện; lễ cầu xin; lời khẩn cầu; cầu nguyện; cầu xin; cầu khẩn; khẩn cầu
LÝ NIỆM nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế;tâm ý
を思う TÀN NIỆM TƯ ân hận
に思う TÀN NIỆM TƯ đoái thương
TÀN NIỆM đáng tiếc;tiếc;tiếc thay
HUYỀN NIỆM e lệ;sự lo lắng
である TÀN NIỆM rất tiếc
TÀN NIỆM đáng tiếc; đáng thất vọng;sự đáng tiếc
KHÁI NIỆM ĐÍCH mang tính khái niệm
ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM sự từ bỏ
KHÁI NIỆM khái niệm
する ĐOÀN,ĐOẠN NIỆM từ bỏ
貞操観 TRINH HAO,THAO QUAN NIỆM quan niệm trinh tiết
望郷の VỌNG HƯƠNG NIỆM lòng hoài cổ; sự quyến luyến quá khứ;nỗi nhớ nhà; nỗi nhớ quê hương
創立記 SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm thành lập
創立記 SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT ngày thành lập
創立記行事 SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ lễ kỷ niệm thành lập
天然記 THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT Tượng đài tự nhiên
復讐の PHỤC THÙ NIỆM sự khao khát báo thù
確固とした信 XÁC CỔ TÍN NIỆM định tâm