Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 伐PHẠT
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伐採 | PHẠT THẢI,THÁI | việc chặt (cây) |
伐 | PHẠT | sự tấn công; sự chinh phạt;sự trừng phạt |
討伐軍 | THẢO PHẠT QUÂN | quân thảo phạt |
討伐する | THẢO PHẠT | chinh phạt |
討伐 | THẢO PHẠT | sự chinh phạt |
盗伐 | ĐẠO PHẠT | sự chặt trộm |
濫伐 | LẠM PHẠT | sự chặt phá bừa bài |
殺伐 | SÁT PHẠT | khát máu; tàn bạo;sự khát máu; sự tàn bạo |
征伐 | CHINH PHẠT | sự chinh phạt; sự thám hiểm |
乱伐 | LOẠN PHẠT | sự chặt phá bừa bãi |
南征北伐 | NAM CHINH BẮC PHẠT | Nam chinh Bắc phạt |