Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 伏PHỤC
Hán

PHỤC- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ONフク
KUN伏せる ふせる
  伏す ふす
  ふし
  ふせ
  • Nép, nằm phục xuống.
  • Nấp, giấu. Như phục binh 伏兵 giấu binh một chỗ để rình giặc đến thì đánh.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
PHỤC cúi xuống lạy; bái lạy;nằm xuống; phủ phục xuống
せる PHỤC bố trí (mai phục); đặt (đường ống);giấu đi; giấu giếm; che giấu;hướng xuống dưới; cúi xuống; nghiêng (mình);lật úp;lật; nghiêng
せ勢 PHỤC THẾ Sự phục kích
PHỤC BINH phục binh;quân mai phục;sự phục binh; sự mai phục
PHỤC THẾ Sự phục kích
PHỤC THẾ Sự phục kích
流水 PHỤC LƯU THỦY nước ngầm
PHỤC TUYẾN chuẩn bị; phòng bị;tình tiết phụ (truyện)
THƯ PHỤC phần bị che khuất
MAI PHỤC mai phục
する BÌNH PHỤC phủ phục;vái lạy
せする ĐÃI PHỤC phục binh
TIỀM PHỤC sự ẩn náu; phục kích;sự ủ bệnh
調 ĐIỀU PHỤC lời nguyền rủa; câu nguyền
GIÁNG,HÀNG PHỤC sự đầu hàng; đầu hàng
する GIÁNG,HÀNG PHỤC đầu hàng
する THƯ PHỤC chờ đợi cơ hội; chờ đợi trong cảnh tối tăm
待ち ĐÃI PHỤC sự mai phục; sự nằm rình; cuộc mai phục
説きせる THUYẾT PHỤC bác bỏ; thuyết phục
ねじせる PHỤC vặn (cánh tay ai); bắt phụ thuộc; bắt phục tùng
うつせる PHỤC chúi mặt; ngã giập mặt; ngã sấp; ngã bổ nhào
腕立て OẢN LẬP PHỤC hít đất; chống đẩy