Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 伏PHỤC
| |||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伏す | PHỤC | cúi xuống lạy; bái lạy;nằm xuống; phủ phục xuống |
伏せる | PHỤC | bố trí (mai phục); đặt (đường ống);giấu đi; giấu giếm; che giấu;hướng xuống dưới; cúi xuống; nghiêng (mình);lật úp;lật; nghiêng |
伏せ勢 | PHỤC THẾ | Sự phục kích |
伏兵 | PHỤC BINH | phục binh;quân mai phục;sự phục binh; sự mai phục |
伏勢 | PHỤC THẾ | Sự phục kích |
伏勢 | PHỤC THẾ | Sự phục kích |
伏流水 | PHỤC LƯU THỦY | nước ngầm |
伏線 | PHỤC TUYẾN | chuẩn bị; phòng bị;tình tiết phụ (truyện) |
雌伏 | THƯ PHỤC | phần bị che khuất |
埋伏 | MAI PHỤC | mai phục |
平伏する | BÌNH PHỤC | phủ phục;vái lạy |
待伏せする | ĐÃI PHỤC | phục binh |
潜伏 | TIỀM PHỤC | sự ẩn náu; phục kích;sự ủ bệnh |
調伏 | ĐIỀU PHỤC | lời nguyền rủa; câu nguyền |
降伏 | GIÁNG,HÀNG PHỤC | sự đầu hàng; đầu hàng |
降伏する | GIÁNG,HÀNG PHỤC | đầu hàng |
雌伏する | THƯ PHỤC | chờ đợi cơ hội; chờ đợi trong cảnh tối tăm |
待ち伏せ | ĐÃI PHỤC | sự mai phục; sự nằm rình; cuộc mai phục |
説き伏せる | THUYẾT PHỤC | bác bỏ; thuyết phục |
ねじ伏せる | PHỤC | vặn (cánh tay ai); bắt phụ thuộc; bắt phục tùng |
うつ伏せる | PHỤC | chúi mặt; ngã giập mặt; ngã sấp; ngã bổ nhào |
腕立て伏せ | OẢN LẬP PHỤC | hít đất; chống đẩy |