Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 仕SĨ,SỸ
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 仕事納め | SĨ,SỸ SỰ NẠP | công việc đã hoàn tất |
| 仕方 | SĨ,SỸ PHƯƠNG | cách làm; phương pháp;đường lối |
| 仕手 | SĨ,SỸ THỦ | vai chính; người giữ vai trò chủ đạo |
| 仕向港 | SĨ,SỸ HƯỚNG CẢNG | cảng đến |
| 仕向地 | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA | cảng đích |
| 仕向け地の変更(用船) | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN | đổi nơi đến (thuê tàu) |
| 仕向け地 | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA | nơi đến |
| 仕向け国 | SĨ,SỸ HƯỚNG QUỐC | nước hàng đến |
| 仕分け | SĨ,SỸ PHÂN | phân loại hàng hoá |
| 仕入原価 | SĨ,SỸ NHẬP NGUYÊN GIÁ | giá mua;giá mua vào |
| 仕入値段 | SĨ,SỸ NHẬP TRỊ ĐOẠN | giá mua |
| 仕入れ先無指定買い付け委託 | SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
| 仕入れ価格以下 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ | dưới giá mua vào |
| 仕入れ価格 | SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH | giá mua;giá mua vào |
| 仕入れる | SĨ,SỸ NHẬP | giữ trong kho; lưu kho; lưu |
| 仕入れ | SĨ,SỸ NHẬP | mua vào;sự cho vào kho; sự lưu kho; lưu kho |
| 仕方がない | SĨ,SỸ PHƯƠNG | không có cách nào khác; không còn cách khác |
| 仕事始め | SĨ,SỸ SỰ THỦY | bắt đầu khởi sự công việc |
| 仕事を続ける | SĨ,SỸ SỰ TỤC | nối nghiệp |
| 仕事を探す | SĨ,SỸ SỰ THÁM | kiếm việc |
| 仕事を始める | SĨ,SỸ SỰ THỦY | cất công;khởi sự |
| 仕事を変える | SĨ,SỸ SỰ BIẾN | cải cách |
| 仕事を割り当てる | SĨ,SỸ SỰ CÁT ĐƯƠNG | phân bố công việc |
| 仕事を分ける | SĨ,SỸ SỰ PHÂN | phân công |
| 仕事を出きる | SĨ,SỸ SỰ XUẤT | biết việc |
| 仕事を処理する | SĨ,SỸ SỰ XỬ,XỨ LÝ | xử lý công việc |
| 仕事を休む | SĨ,SỸ SỰ HƯU | nghỉ việc |
| 仕事をやめる | SĨ,SỸ SỰ | thôi việc |
| 仕事をする | SĨ,SỸ SỰ | làm việc |
| 仕事をしている時 | SĨ,SỸ SỰ THỜI | giữa lúc làm việc |
| 仕事をおしつける | SĨ,SỸ SỰ | gán việc |
| 仕立てる | SĨ,SỸ LẬP | may |
| 仕える | SĨ,SỸ | phụng sự; phục vụ |
| 仕え女 | SĨ,SỸ NỮ | Người hầu gái |
| 仕上げ | SĨ,SỸ THƯỢNG | sự đánh bóng; sự hoàn thiện |
| 仕上げる | SĨ,SỸ THƯỢNG | đánh bóng; hoàn thiện; hoàn thành |
| 仕事 | SĨ,SỸ SỰ | công việc; việc làm |
| 仕事がなくなる | SĨ,SỸ SỰ | rảnh việc |
| 仕事が出来た | SĨ,SỸ SỰ XUẤT LAI | công việc đã làm xong |
| 仕事が完了する | SĨ,SỸ SỰ HOÀN LIỄU | xong việc |
| 仕事が完成する | SĨ,SỸ SỰ HOÀN THÀNH | hết việc |
| 仕事が忙しい | SĨ,SỸ SỰ MANG | bận việc;dở việc |
| 仕事が終る | SĨ,SỸ SỰ CHUNG | xong việc |
| 仕事が終わる | SĨ,SỸ SỰ CHUNG | rảnh việc |
| 仕事になる | SĨ,SỸ SỰ | quen việc |
| 仕事の実績 | SĨ,SỸ SỰ THỰC TÍCH | Kết quả công việc |
| 仕立て屋 | SĨ,SỸ LẬP ỐC | hiệu may; tiệm may |
| 仕組 | SĨ,SỸ TỔ | cơ cấu |
| 仕組み | SĨ,SỸ TỔ | cơ cấu; tổ chức; cơ chế |
| 仕組みする | SĨ,SỸ TỔ | thu xếp; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự trù; tổ chức |
| 仕舞 | SĨ,SỸ VŨ | sự kết thúc; cuối cùng |
| 仕舞う | SĨ,SỸ VŨ | hết; hoàn thành |
| 仕返しする | SĨ,SỸ PHẢN | báo thù;hồi báo |
| 仕送り | SĨ,SỸ TỐNG | sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp |
| 仕送りする | SĨ,SỸ TỐNG | gửi cho; chu cấp |
| 仕事の時間外 | SĨ,SỸ SỰ THỜI GIAN NGOẠI | ngoài giờ làm việc |
| 仕事に失敗する | SĨ,SỸ SỰ THẤT BẠI | lỡ việc |
| お仕着せ | SĨ,SỸ TRƯỚC | sự phân công; sự phân việc |
| 中仕切り | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Ngăn; buồng |
| 中仕切 | TRUNG SĨ,SỸ THIẾT | Sự phân chia |
| 中仕 | TRUNG SĨ,SỸ | Thợ khuân vác; thợ bốc xếp |
| お仕舞い | SĨ,SỸ VŨ | sự kết thúc; sự đã hết; sự xong việc |
| 荒仕事 | HOANG SĨ,SỸ SỰ | công việc vất vả, cực nhọc |
| 仲仕 | TRỌNG SĨ,SỸ | Thợ khuân vác; thợ bốc xếp |
| 針仕事 | CHÂM SĨ,SỸ SỰ | Việc may vá |
| 奉仕 | PHỤNG SĨ,SỸ | sự phục vụ; sự lao động |
| 奉仕する | PHỤNG SĨ,SỸ | phụng sự |
| 庭仕事 | ĐÌNH SĨ,SỸ SỰ | Công việc làm vườn |
| 手仕事 | THỦ SĨ,SỸ SỰ | Công việc thủ công; việc làm bằng tay |
| 手仕舞い | THỦ SĨ,SỸ VŨ | Rút sạch tiền khỏi tài khoản |
| 内部仕様 | NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG | phương pháp nội bộ |
| この仕事を終わる | SĨ,SỸ SỰ CHUNG | qua công việc này |
| 現金仕入れ | HIỆN KIM SĨ,SỸ NHẬP | mua trả tiền mặt;mua trả tiền ngay |
| この仕事を済む | SĨ,SỸ SỰ TẾ | qua công việc này |
| この仕事 | SĨ,SỸ SỰ | việc này |
| 根気仕事 | CĂN KHÍ SĨ,SỸ SỰ | Nhiệm vụ nặng nhọc; công việc gian khổ |
| 時計仕掛け | THỜI KẾ SĨ,SỸ QUẢI | bộ máy đồng hồ; cơ cấu đồng hồ |
| 売買仕入れ契約 | MẠI MÃI SĨ,SỸ NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng mua |
| 品質仕様 | PHẨM CHẤT SĨ,SỸ DẠNG | chỉ số phẩm chất;quy cách phẩm chất |
| 難しい仕事 | NẠN,NAN SĨ,SỸ SỰ | việc khó |
| 軽快に仕事をする | KHINH KHOÁI SĨ,SỸ SỰ | làm bay đi |
| 貿易の仕組 | MẬU DỊ,DỊCH SĨ,SỸ TỔ | cơ cấu buôn bán |
| 無駄な仕事をする | VÔ,MÔ ĐÀ SĨ,SỸ SỰ | bày việc |
| 楽しく仕事をする | NHẠC,LẠC SĨ,SỸ SỰ | lạc nghiệp |
| 困難な仕事 | KHỐN NẠN,NAN SĨ,SỸ SỰ | việc khó |
| 出来高仕事 | XUẤT LAI CAO SĨ,SỸ SỰ | công việc khoán theo sản phẩm |
| こまかな仕事 | SĨ,SỸ SỰ | công viêc lặt vặt |
| 人民に奉仕する | NHÂN DÂN PHỤNG SĨ,SỸ | phục vụ nhân dân |
| アメリカ野戦奉仕団 | DÃ CHIẾN PHỤNG SĨ,SỸ ĐOÀN | Dịch vụ Phát thanh & Truyền hình Lực lượng Mỹ |

