Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 他THA
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
他人 | THA NHÂN | khách;người khác; người không có quan hệ; người ngoài; người lạ;tha nhân |
他事 | THA SỰ | đa sự |
他の面では | THA DIỆN | mặt khác |
他の所 | THA SỞ | nơi khác |
他の場所 | THA TRƯỜNG SỞ | nơi khác |
他の | THA | khác |
他には | THA | mặt khác |
他 | THA | ngoài |
他面 | THA DIỆN | khía cạnh khác; mặt khác; phương diện khác |
他薦 | THA TIẾN | sự giới thiệu; sự tiến cử |
他者 | THA GIẢ | người khác; những người khác |
他社株転換債 | THA XÃ HẬU,CHU CHUYỂN HOÁN TRÁI | Trái phiếu Hoán đổi được |
他殺 | THA SÁT | một vụ án mạng |
他方 | THA PHƯƠNG | phương khác; hướng khác; (theo) cách khác; mặt khác;tha phương |
他国 | THA QUỐC | dị bang;quốc gia khác; tỉnh khác;tha hương;tha phương |
他動詞 | THA ĐỘNG TỪ | tha động từ |
自他 | TỰ THA | mình và người khác;tự động từ và tha động từ |
排他的経済水域 | BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC | Vùng Kinh tế Độc quyền |
排他的 | BÀI THA ĐÍCH | riêng biệt; độc quyền |
排他律 | BÀI THA LUẬT | Nguyên lý loại trừ (vật lý) |
排他主義 | BÀI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa độc quyền |
利他的 | LỢI THA ĐÍCH | vị tha |
利他主義 | LỢI THA CHỦ,TRÚ NGHĨA | vị tha |
赤の他人 | XÍCH THA NHÂN | Người hoàn toàn lạ mặt; người lạ |
その他の三角形 | THA TAM GIÁC HÌNH | tam giác thường |
その他 | THA | cách khác; về mặt khác |
その他 | THA | cái khác; những cái khác; ngoài ra |