Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 仲TRỌNG
| |||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 仲良く | TRỌNG LƯƠNG | quan hệ tốt |
| 仲直りする | TRỌNG TRỰC | hòa giải |
| 仲睦まじい | TRỌNG MỤC | Hài hoà; thân thiết |
| 仲秋 | TRỌNG THU | trung thu |
| 仲立ち | TRỌNG LẬP | Sự điều đình; đại lý; đại diện; người điều đình; người môi giới |
| 仲立ち人 | TRỌNG LẬP NHÂN | người môi giới;người trung gian |
| 仲立ち料 | TRỌNG LẬP LIỆU | hoa hồng của môi giới |
| 仲立人 | TRỌNG LẬP NHÂN | Người môi giới; người điều đình; người môi giới |
| 仲立人手数料 | TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU | phí môi giới |
| 仲直り | TRỌNG TRỰC | sự hòa giải |
| 仲良くする | TRỌNG LƯƠNG | quan hệ tốt |
| 仲良し | TRỌNG LƯƠNG | bạn bè;quan hệ tốt |
| 仲裁 | TRỌNG TÀI | trọng tài |
| 仲裁人 | TRỌNG TÀI NHÂN | người trung gian hòa giải |
| 仲裁判断 | TRỌNG TÀI PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN | quyết định trọng tài |
| 仲裁協定 | TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH | điều ước trọng tài |
| 仲裁委員会 | TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài |
| 仲裁条約 | TRỌNG TÀI ĐIỀU ƯỚC | điều ước trọng tài |
| 仲仕 | TRỌNG SĨ,SỸ | Thợ khuân vác; thợ bốc xếp |
| 仲 | TRỌNG | quan hệ |
| 仲がいい | TRỌNG | thân thiết; quan hệ tốt |
| 仲人 | TRỌNG NHÂN | người trung gian; người môi giới |
| 仲人 | TRỌNG NHÂN | người làm mối |
| 仲人を介して | TRỌNG NHÂN GIỚI | thông qua người làm mối |
| 仲人口 | TRỌNG NHÂN KHẨU | sự nói tốt về người khác |
| 仲介 | TRỌNG GIỚI | môi giới;trung gian |
| 仲介者 | TRỌNG GIỚI GIẢ | trung gian |
| 仲裁条項 | TRỌNG TÀI ĐIỀU HẠNG | điều khoản trọng tài |
| 仲保 | TRỌNG BẢO | Sự điều đình; sự can thiệp |
| 仲保者 | TRỌNG BẢO GIẢ | Người điều đình; người can thiệp |
| 仲値 | TRỌNG TRỊ | giá trung bình |
| 仲冬 | TRỌNG ĐÔNG | giữa Đông |
| 仲好 | TRỌNG HIẾU,HẢO | Sự thân tình; bạn đồng phòng |
| 仲好し | TRỌNG HIẾU,HẢO | bạn tâm giao |
| 仲居 | TRỌNG CƯ | Cô hầu bàn |
| 仲裁法 | TRỌNG TÀI PHÁP | luật trọng tài |
| 仲間同士 | TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ | đồng chí |
| 仲間割引 | TRỌNG GIAN CÁT DẪN | bớt giá thương nghiệp |
| 仲間入り | TRỌNG GIAN NHẬP | sự tham gia vào nhóm |
| 仲間値段 | TRỌNG GIAN TRỊ ĐOẠN | giá bán buôn;Giá bán sỉ |
| 仲間を集める | TRỌNG GIAN TẬP | kéo bè;kéo cánh |
| 仲間を作る | TRỌNG GIAN TÁC | kết bè |
| 仲間はずれ | TRỌNG GIAN | bị bạn bè xa cách |
| 仲間になる | TRỌNG GIAN | kết thân |
| 仲間 | TRỌNG GIAN | bạn;bè bạn; đồng nghiệp |
| 仲違い | TRỌNG VI | sự bất hòa |
| 仲買人 | TRỌNG MÃI NHÂN | người môi giới |
| 仲買 | TRỌNG MÃI | người môi giới |
| 伯仲 | BÁ TRỌNG | sự ngang bằng; sự sánh kịp; sự bì kịp |
| 伯仲する | BÁ TRỌNG | ngang bằng; sánh kịp; bì kịp |
| 恋仲 | LUYẾN TRỌNG | Tình yêu; mối quan hệ yêu đương; đang yêu nhau |
| 場外仲立ち | TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG LẬP | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 証券仲買人 | CHỨNG KHOÁN TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới chứng khoán |
| 船腹仲立ち人 | THUYỀN PHÚC,PHỤC TRỌNG LẬP NHÂN | môi giới tàu biển |
| 臨時仲裁委員会 | LÂM THỜI TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài bất thường |
| 用船仲買人 | DỤNG THUYỀN TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thuê tàu |
| 海運仲立ち人 | HẢI VẬN TRỌNG LẬP NHÂN | môi giới tàu biển |
| 手形仲買人 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới thương phiếu |
| 手形仲買 | THỦ HÌNH TRỌNG MÃI | môi giới tín phiếu |
| 常設仲裁委員会 | THƯỜNG THIẾT TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài thường trực |
| 夫婦仲 | PHU PHỤ TRỌNG | quan hệ vợ chồng |
| 場外仲買人 | TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG MÃI NHÂN | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 貿易仲裁委員会 | MẬU DỊ,DỊCH TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài ngoại thương |
| 無免許仲買人(取引所) | VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 犬猿の仲 | KHUYỂN VIÊN TRỌNG | sự thân nhau như chó với mèo |
| 生さぬ仲 | SINH TRỌNG | Không có quan hệ máu mủ |
| 夫婦の仲を裂く | PHU PHỤ TRỌNG LIỆT | chia lìa đôi lứa |
| 論争を仲裁する | LUẬN TRANH TRỌNG TÀI | xử kiện |
| 助言斡旋仲裁局 | TRỢ NGÔN OÁT,QUẢN TOÀN TRỌNG TÀI CỤC,CUỘC | Dịch vụ Trọng tài và Hòa giải |

