Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 伝TRUYỀN
| |||||||||||||||||||||||||
1 | 2
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
伝票 | TRUYỀN PHIẾU | giấy nợ; hóa đơn |
伝導性 | TRUYỀN ĐAO TÍNH,TÁNH | Tính dẫn |
伝わる | TRUYỀN | đi cùng; được truyền; lướt;được chuyển giao;được truyền bá; được giới thiệu; lan truyền;được truyền; được chuyển đi; được truyền bá |
伝音器 | TRUYỀN ÂM KHÍ | dụng cụ truyền âm |
伝送 | TRUYỀN TỐNG | sự truyền đi |
伝染病にかかる | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | nhiễm dịch |
伝導度 | TRUYỀN ĐAO ĐỘ | độ dẫn truyền |
伝える | TRUYỀN | chuyển biến;đạt;nhắn;truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ |
伝達関数 | TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ | hàm số chuyển đổi |
伝説 | TRUYỀN THUYẾT | truyện ký;truyền thuyết |
伝染病 | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh lây; bệnh truyền nhiễm |
伝導する | TRUYỀN ĐAO | giảng đạo |
伝う | TRUYỀN | đi cùng; đi theo;tiếp tục |
伝達する | TRUYỀN ĐẠT | bắn tin;chuyển giao |
伝誦 | TRUYỀN TỤNG | Truyền thống |
伝染毒 | TRUYỀN NHIỄM ĐỘC | Virut; mầm bệnh |
伝導 | TRUYỀN ĐAO | Sự truyền dẫn |
伝達 | TRUYỀN ĐẠT | sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra;truyền đạt |
伝記物 | TRUYỀN KÝ VẬT | Tiểu sử |
伝染性 | TRUYỀN NHIỄM TÍNH,TÁNH | Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm |
伝家 | TRUYỀN GIA | Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình |
伝道集会 | TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI | cuộc họp của những người truyền đạo |
伝記文学 | TRUYỀN KÝ VĂN HỌC | Văn học tiểu sử |
伝染する | TRUYỀN NHIỄM | lây bệnh;nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) |
伝奏 | TRUYỀN TẤU | sự tấu truyền |
伝道船 | TRUYỀN ĐẠO THUYỀN | thuyền của người truyền giáo |
伝記作者 | TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ | Người viết tiểu sử |
伝染させる | TRUYỀN NHIỄM | đổ bệnh (đổ bịnh) |
伝奇小説 | TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết truyền kỳ |
伝道者 | TRUYỀN ĐẠO GIẢ | người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách |
伝記 | TRUYỀN KÝ | sự tích;tiểu sử; lý lịch |
伝染 | TRUYỀN NHIỄM | sự truyền nhiễm ; sự lan truyền |
伝奇 | TRUYỀN KỲ | truyền kỳ (truyện) |
伝道師 | TRUYỀN ĐẠO SƯ | giáo sĩ;người truyền đạo |
伝言板 | TRUYỀN NGÔN BẢN,BẢNG | bảng thông báo |
伝書鳩 | TRUYỀN THƯ CƯU | bồ câu đưa thư |
伝声管 | TRUYỀN THANH QUẢN | ống nói |
伝道する | TRUYỀN ĐẠO | truyền đạo; truyền bá phúc âm |
伝言する | TRUYỀN NGÔN | đánh tiếng;đồn đại;nhắn tin;nhắn; gửi lời |
伝播する | TRUYỀN BÁ,BẢ | xả |
伝声器 | TRUYỀN THANH KHÍ | ống nói |
伝道 | TRUYỀN ĐẠO | sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm;truyền đạo |
伝言 | TRUYỀN NGÔN | lời nhắn; lời nói;tin đồn;tin nhắn |
伝搬 | TRUYỀN BÀN,BAN | sự lan truyền; sự truyền lan |
伝唱 | TRUYỀN XƯỚNG | Truyền thống |
伝送速度 | TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ | Tốc độ baud; tốc độ truyền |
伝習 | TRUYỀN TẬP | Học |
伝授 | TRUYỀN THỤ,THỌ | truyền thụ |
伝受 | TRUYỀN THỤ,THỌ | sự truyền thụ (vào nghệ thuật) |
伝送路 | TRUYỀN TỐNG LỘ | đường truyền |
伝統的 | TRUYỀN THỐNG ĐÍCH | truyền thống |
伝承文学 | TRUYỀN THỪA VĂN HỌC | Văn học miệng |
伝単 | TRUYỀN ĐƠN | truyền đơn; tờ rơi |
伝送終了 | TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU | sự kết thúc truyền tin |
伝統主義者 | TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người theo chủ nghĩa truyền thống |
伝承する | TRUYỀN THỪA | truyền; truyền cho |
伝動 | TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động |
伝送先 | TRUYỀN TỐNG TIÊN | nơi truyền đến |
伝統主義 | TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa truyền thống |
伝承 | TRUYỀN THỪA | Sự truyền cho; sự lưu truyền;sự truyền; sự truyền cho;truyền thuyết; phong tục tập quán; truyền thống; văn hóa dân gian |
伝令 | TRUYỀN LỆNH | sự truyền lệnh |
伝送ケーブル | TRUYỀN TỐNG | cáp điện |
伝統を守る | TRUYỀN THỐNG THỦ | giữ truyền thống |
伝導率 | TRUYỀN ĐAO XUẤT | Tính dẫn; tỷ lệ truyền dẫn |
伝世 | TRUYỀN THẾ | Sự truyền từ đời này sang đời khác |
伝送エラー | TRUYỀN TỐNG | Lỗi truyền |
伝統 | TRUYỀN THỐNG | truyền thống |
熱伝導 | NHIỆT TRUYỀN ĐAO | sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt |
人伝 | NHÂN TRUYỀN | Tin đồn; thông báo |
鎖伝動 | TỎA TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động bằng xích |
遺伝子 | DI TRUYỀN TỬ,TÝ | gen |
遺伝する | DI TRUYỀN | di truyền |
手伝う | THỦ TRUYỀN | giúp;giúp đỡ;làm giúp |
遺伝 | DI TRUYỀN | di truyền;sự di truyền |
手伝い手 | THỦ TRUYỀN THỦ | Người giúp đỡ; trợ lý |
手伝い | THỦ TRUYỀN | người giúp đỡ;sự giúp đỡ; sự hỗ trợ |
逓伝 | ĐỆ TRUYỀN | rơ le |
超伝導 | SIÊU TRUYỀN ĐAO | sự siêu dẫn |
宣伝ビラ | TUYÊN TRUYỀN | truyền đơn |
宣伝する | TUYÊN TRUYỀN | tuyên truyền; công khai |
言伝え | NGÔN TRUYỀN | truyền thuyết |
宣伝 | TUYÊN TRUYỀN | sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai |
秘伝 | BÍ TRUYỀN | sự bí truyền |
電気伝導 | ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO | Sự truyền điện |
お手伝いさん | THỦ TRUYỀN | người giúp việc; hầu phòng; người ở; ô-sin; người hầu |
お手伝い | THỦ TRUYỀN | sự giúp đỡ |
自叙伝 | TỰ TỰ TRUYỀN | tự truyện |
聞き伝え | VĂN TRUYỀN | tin đồn; lời đồn |
直接伝染 | TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM | sự truyền nhiễm trực tiếp |
飛び石伝い | PHI THẠCH TRUYỀN | việc đi trên đá kê chân để băng qua |
熱力を伝える | NHIỆT LỰC TRUYỀN | truyền nhiệt |
非同期伝送モード | PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG | Phương thức Truyền không đồng bộ |
構造遺伝子 | CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ | Gen cấu trúc |
映像を伝える | ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN | truyền hình |
教義を伝える | GIÁO NGHĨA TRUYỀN | truyền giáo |
届け出伝染病 | GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền |
言葉を伝える | NGÔN DIỆP TRUYỀN | nhường lời |
速やかに伝える | TỐC TRUYỀN | bắn tin nhanh |
大声で宣伝する | ĐẠI THANH TUYÊN TRUYỀN | rao |
商品を宣伝する | THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN | rao hàng |
1 | 2