Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 伝TRUYỀN
| |||||||||||||||||||||||||
1 | 2
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 伝音器 | TRUYỀN ÂM KHÍ | dụng cụ truyền âm |
| 伝達関数 | TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ | hàm số chuyển đổi |
| 伝達する | TRUYỀN ĐẠT | bắn tin;chuyển giao |
| 伝達 | TRUYỀN ĐẠT | sự truyền; sự truyền đạt; sự truyền ra;truyền đạt |
| 伝道集会 | TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI | cuộc họp của những người truyền đạo |
| 伝道船 | TRUYỀN ĐẠO THUYỀN | thuyền của người truyền giáo |
| 伝道者 | TRUYỀN ĐẠO GIẢ | người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách |
| 伝道師 | TRUYỀN ĐẠO SƯ | giáo sĩ;người truyền đạo |
| 伝道する | TRUYỀN ĐẠO | truyền đạo; truyền bá phúc âm |
| 伝道 | TRUYỀN ĐẠO | sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm;truyền đạo |
| 伝送速度 | TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ | Tốc độ baud; tốc độ truyền |
| 伝送路 | TRUYỀN TỐNG LỘ | đường truyền |
| 伝送終了 | TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU | sự kết thúc truyền tin |
| 伝送先 | TRUYỀN TỐNG TIÊN | nơi truyền đến |
| 伝送ケーブル | TRUYỀN TỐNG | cáp điện |
| 伝送エラー | TRUYỀN TỐNG | Lỗi truyền |
| 伝送 | TRUYỀN TỐNG | sự truyền đi |
| 伝説 | TRUYỀN THUYẾT | truyện ký;truyền thuyết |
| 伝誦 | TRUYỀN TỤNG | Truyền thống |
| 伝記物 | TRUYỀN KÝ VẬT | Tiểu sử |
| 伝記文学 | TRUYỀN KÝ VĂN HỌC | Văn học tiểu sử |
| 伝記作者 | TRUYỀN KÝ TÁC GIẢ | Người viết tiểu sử |
| 伝記 | TRUYỀN KÝ | sự tích;tiểu sử; lý lịch |
| 伝言板 | TRUYỀN NGÔN BẢN,BẢNG | bảng thông báo |
| 伝言する | TRUYỀN NGÔN | đánh tiếng;đồn đại;nhắn tin;nhắn; gửi lời |
| 伝言 | TRUYỀN NGÔN | lời nhắn; lời nói;tin đồn;tin nhắn |
| 伝習 | TRUYỀN TẬP | Học |
| 伝統的 | TRUYỀN THỐNG ĐÍCH | truyền thống |
| 伝統主義者 | TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | người theo chủ nghĩa truyền thống |
| 伝統主義 | TRUYỀN THỐNG CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa truyền thống |
| 伝統を守る | TRUYỀN THỐNG THỦ | giữ truyền thống |
| 伝統 | TRUYỀN THỐNG | truyền thống |
| 伝票 | TRUYỀN PHIẾU | giấy nợ; hóa đơn |
| 伝染病にかかる | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | nhiễm dịch |
| 伝染病 | TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh lây; bệnh truyền nhiễm |
| 伝染毒 | TRUYỀN NHIỄM ĐỘC | Virut; mầm bệnh |
| 伝染性 | TRUYỀN NHIỄM TÍNH,TÁNH | Sự truyền nhiễm; tính truyền nhiễm |
| 伝染する | TRUYỀN NHIỄM | lây bệnh;nhiễm bệnh (nhiễm bịnh) |
| 伝染させる | TRUYỀN NHIỄM | đổ bệnh (đổ bịnh) |
| 伝染 | TRUYỀN NHIỄM | sự truyền nhiễm ; sự lan truyền |
| 伝書鳩 | TRUYỀN THƯ CƯU | bồ câu đưa thư |
| 伝播する | TRUYỀN BÁ,BẢ | xả |
| 伝搬 | TRUYỀN BÀN,BAN | sự lan truyền; sự truyền lan |
| 伝授 | TRUYỀN THỤ,THỌ | truyền thụ |
| 伝承文学 | TRUYỀN THỪA VĂN HỌC | Văn học miệng |
| 伝承する | TRUYỀN THỪA | truyền; truyền cho |
| 伝承 | TRUYỀN THỪA | Sự truyền cho; sự lưu truyền;sự truyền; sự truyền cho;truyền thuyết; phong tục tập quán; truyền thống; văn hóa dân gian |
| 伝導率 | TRUYỀN ĐAO XUẤT | Tính dẫn; tỷ lệ truyền dẫn |
| 伝導性 | TRUYỀN ĐAO TÍNH,TÁNH | Tính dẫn |
| 伝導度 | TRUYỀN ĐAO ĐỘ | độ dẫn truyền |
| 伝導する | TRUYỀN ĐAO | giảng đạo |
| 伝導 | TRUYỀN ĐAO | Sự truyền dẫn |
| 伝家 | TRUYỀN GIA | Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình |
| 伝奏 | TRUYỀN TẤU | sự tấu truyền |
| 伝奇小説 | TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết truyền kỳ |
| 伝奇 | TRUYỀN KỲ | truyền kỳ (truyện) |
| 伝声管 | TRUYỀN THANH QUẢN | ống nói |
| 伝声器 | TRUYỀN THANH KHÍ | ống nói |
| 伝唱 | TRUYỀN XƯỚNG | Truyền thống |
| 伝受 | TRUYỀN THỤ,THỌ | sự truyền thụ (vào nghệ thuật) |
| 伝単 | TRUYỀN ĐƠN | truyền đơn; tờ rơi |
| 伝動 | TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động |
| 伝令 | TRUYỀN LỆNH | sự truyền lệnh |
| 伝世 | TRUYỀN THẾ | Sự truyền từ đời này sang đời khác |
| 伝わる | TRUYỀN | đi cùng; được truyền; lướt;được chuyển giao;được truyền bá; được giới thiệu; lan truyền;được truyền; được chuyển đi; được truyền bá |
| 伝える | TRUYỀN | chuyển biến;đạt;nhắn;truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ |
| 伝う | TRUYỀN | đi cùng; đi theo;tiếp tục |
| 鎖伝動 | TỎA TRUYỀN ĐỘNG | sự truyền động bằng xích |
| 遺伝子 | DI TRUYỀN TỬ,TÝ | gen |
| 遺伝する | DI TRUYỀN | di truyền |
| 遺伝 | DI TRUYỀN | di truyền;sự di truyền |
| 逓伝 | ĐỆ TRUYỀN | rơ le |
| 超伝導 | SIÊU TRUYỀN ĐAO | sự siêu dẫn |
| 言伝え | NGÔN TRUYỀN | truyền thuyết |
| 秘伝 | BÍ TRUYỀN | sự bí truyền |
| 熱伝導 | NHIỆT TRUYỀN ĐAO | sự truyền nhiệt; dẫn nhiệt |
| 手伝う | THỦ TRUYỀN | giúp;giúp đỡ;làm giúp |
| 手伝い手 | THỦ TRUYỀN THỦ | Người giúp đỡ; trợ lý |
| 手伝い | THỦ TRUYỀN | người giúp đỡ;sự giúp đỡ; sự hỗ trợ |
| 宣伝ビラ | TUYÊN TRUYỀN | truyền đơn |
| 宣伝する | TUYÊN TRUYỀN | tuyên truyền; công khai |
| 宣伝 | TUYÊN TRUYỀN | sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai |
| 人伝 | NHÂN TRUYỀN | Tin đồn; thông báo |
| 電気伝導 | ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO | Sự truyền điện |
| 自叙伝 | TỰ TỰ TRUYỀN | tự truyện |
| 聞き伝え | VĂN TRUYỀN | tin đồn; lời đồn |
| 直接伝染 | TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM | sự truyền nhiễm trực tiếp |
| お手伝いさん | THỦ TRUYỀN | người giúp việc; hầu phòng; người ở; ô-sin; người hầu |
| お手伝い | THỦ TRUYỀN | sự giúp đỡ |
| 飛び石伝い | PHI THẠCH TRUYỀN | việc đi trên đá kê chân để băng qua |
| 非同期伝送モード | PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG | Phương thức Truyền không đồng bộ |
| 言葉を伝える | NGÔN DIỆP TRUYỀN | nhường lời |
| 熱力を伝える | NHIỆT LỰC TRUYỀN | truyền nhiệt |
| 構造遺伝子 | CẤU TẠO,THÁO DI TRUYỀN TỬ,TÝ | Gen cấu trúc |
| 映像を伝える | ẢNH,ÁNH TƯỢNG TRUYỀN | truyền hình |
| 教義を伝える | GIÁO NGHĨA TRUYỀN | truyền giáo |
| 届け出伝染病 | GIỚI XUẤT TRUYỀN NHIỄM BỆNH,BỊNH | bệnh truyền nhiễm phải báo cáo chính quyền |
| 速やかに伝える | TỐC TRUYỀN | bắn tin nhanh |
| 大声で宣伝する | ĐẠI THANH TUYÊN TRUYỀN | rao |
| 商品を宣伝する | THƯƠNG PHẨM TUYÊN TRUYỀN | rao hàng |
1 | 2

