Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 位VỊ
Hán

VỊ- Số nét: 07 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN くらい
  ぐらい
  ぞき
  • Ngôi, cái chỗ ngồi của mình được ở gọi là vị. Như địa vị [地位], tước vị [爵位], v.v.
  • Vị, tôn kính người. Như chư vị [諸位] mọi ngài, các vị [各位] các ngài, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
VỊ khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
取り VỊ THỦ sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
取りする VỊ THỦ làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn
VỊ BÀI bài vị
VỊ TRỊ vị trí
置する VỊ TRỊ nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở
CÁC VỊ các vị; các ngài; kính gửi các quý vị; gửi toàn thể
PHƯƠNG VỊ phương vị
PHỤC VỊ phục vị
胎盤早期はくり THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ rau bong non
ĐẾ VỊ Ngai vàng
ĐỊNH VỊ TRỊ vị trí gốc
ĐỊNH VỊ sự định vị
QUAN VỊ chức tước; cấp bậc; chức vị; quân hàm
HỌC VỊ học vị
THIÊN VỊ ngôi hoàng đế
する BIẾN VỊ biến thiên
ĐỊA VỊ địa vị;vai;vị trí
TẠI VỊ tại vị
THỦ VỊ vị trí đầu tiên; đứng đầu
する TỨC VỊ lên ngôi vua
ĐƠN VỊ đơn vị;tín chỉ (ở trường đại học); học phần
TRỮ VỊ Quyền thừa kế; tư cách thừa kế
ĐÊ VỊ vị trí thấp; địa vị thấp; mức thấp
NHỊ VỊ Vị trí thứ 2
THƯỢNG VỊ lớp trên; vị trí cao;máy chủ
が下がる CHỨC VỊ HẠ giáng chức
差計 ĐIỆN VỊ SAI KẾ đồng hồ đo độ chênh điện thế
ĐIỆN VỊ SAI sự chênh lệch điện thế
ĐIỆN VỊ điện thế
退する THOÁI,THỐI VỊ thoái vị
CHUYỂN VỊ sự chuyển vị; sự sắp xếp lại;sự chuyển vị; sự sắp xếp lạI; sự thay đổI vị trí
構造 ĐĂNG VỊ CẤU TẠO,THÁO cấu trúc đẳng vị
THUẬN VỊ vị trí thứ tự
ĐĂNG VỊ đẳng vị
を譲る VƯƠNG VỊ NHƯỢNG truyền nối ngôi vua
BẢN VỊ bản vị;cơ sở;nguyên tắc;tiêu chuẩn
を得る CAO VỊ ĐẮC bay nhảy
TRIỀU,TRÀO VỊ Mức thủy triều
HOÀNG VỊ ngôi hoàng đế; vị trí hoàng đế
TƯỚC VỊ tước vị; chức tước
単本 ĐƠN BẢN VỊ CHẾ bản vị đơn
どの VỊ bao nhiêu tiền;bao nhiêu; khoảng bao nhiêu; chừng nào
金本 KIM BẢN VỊ CHẾ bản vị vàng bạc
低電 ĐÊ ĐIỆN VỊ Điện áp thấp
単本貨幣制度 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ chế độ một bản vị
単本貨幣制度通貨 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
複本 PHỨC BẢN VỊ CHẾ bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ
緊急置確認発信機 KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY Máy phát Định vị Khẩn cấp
計算単 KẾ TOÁN ĐƠN VỊ đơn vị thanh toán
取引単 THỦ DẪN ĐƠN VỊ đơn vị giao dịch
貨幣単 HÓA TỆ ĐƠN VỊ đơn vị tiền tệ
決済単 QUYẾT TẾ ĐƠN VỊ đơn vị thanh toán
通貨単 THÔNG HÓA ĐƠN VỊ đơn vị tiền tệ
構成単 CẤU THÀNH ĐƠN VỊ phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành
電極電 ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ điện thế điện cực
不動の地 BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ vững chân
しめい本 BẢN VỊ CHẾ bản vị giấy
女性の地向上協会 NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ
婦人の地を高める PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO nâng cao vị trí của phụ nữ
支払い単 CHI PHẤT ĐƠN VỊ đơn vị thanh toán
経済優先順研究所 KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ Hội đồng Ưu tiên Kinh tế
欧州通貨単 ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ Đơn vị Tiền tệ Châu Âu
オフィスが置する VỊ TRỊ Đặt văn phòng
最低取引単 TỐI ĐÊ THỦ DẪN ĐƠN VỊ mức giao dịch tối thiểu
ヨーロッパ支払い単 CHI PHẤT ĐƠN VỊ đơn vị thanh toán châu âu