Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 位VỊ
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
位置する | VỊ TRỊ | nằm; có vị trí; đặt vị trí ở; ở vị trí; đứng ở địa điểm; an vị; nằm ở |
位置 | VỊ TRỊ | vị trí |
位牌 | VỊ BÀI | bài vị |
位取りする | VỊ THỦ | làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn |
位取り | VỊ THỦ | sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn |
位 | VỊ | khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức |
常位胎盤早期はくり | THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ | rau bong non |
高位を得る | CAO VỊ ĐẮC | bay nhảy |
帝位 | ĐẾ VỊ | Ngai vàng |
首位 | THỦ VỊ | vị trí đầu tiên; đứng đầu |
等位構造 | ĐĂNG VỊ CẤU TẠO,THÁO | cấu trúc đẳng vị |
定位置 | ĐỊNH VỊ TRỊ | vị trí gốc |
単位 | ĐƠN VỊ | đơn vị;tín chỉ (ở trường đại học); học phần |
順位 | THUẬN VỊ | vị trí thứ tự |
等位 | ĐĂNG VỊ | đẳng vị |
定位 | ĐỊNH VỊ | sự định vị |
儲位 | TRỮ VỊ | Quyền thừa kế; tư cách thừa kế |
皇位 | HOÀNG VỊ | ngôi hoàng đế; vị trí hoàng đế |
官位 | QUAN VỊ | chức tước; cấp bậc; chức vị; quân hàm |
電位差計 | ĐIỆN VỊ SAI KẾ | đồng hồ đo độ chênh điện thế |
王位を譲る | VƯƠNG VỊ NHƯỢNG | truyền nối ngôi vua |
学位 | HỌC VỊ | học vị |
低位 | ĐÊ VỊ | vị trí thấp; địa vị thấp; mức thấp |
電位差 | ĐIỆN VỊ SAI | sự chênh lệch điện thế |
爵位 | TƯỚC VỊ | tước vị; chức tước |
電位 | ĐIỆN VỊ | điện thế |
潮位 | TRIỀU,TRÀO VỊ | Mức thủy triều |
天位 | THIÊN VỊ | ngôi hoàng đế |
変位する | BIẾN VỊ | biến thiên |
退位する | THOÁI,THỐI VỊ | thoái vị |
地位 | ĐỊA VỊ | địa vị;vai;vị trí |
転位 | CHUYỂN VỊ | sự chuyển vị; sự sắp xếp lại;sự chuyển vị; sự sắp xếp lạI; sự thay đổI vị trí |
本位 | BẢN VỊ | bản vị;cơ sở;nguyên tắc;tiêu chuẩn |
在位 | TẠI VỊ | tại vị |
各位 | CÁC VỊ | các vị; các ngài; kính gửi các quý vị; gửi toàn thể |
二位 | NHỊ VỊ | Vị trí thứ 2 |
方位 | PHƯƠNG VỊ | phương vị |
即位する | TỨC VỊ | lên ngôi vua |
上位 | THƯỢNG VỊ | lớp trên; vị trí cao;máy chủ |
職位が下がる | CHỨC VỊ HẠ | giáng chức |
復位 | PHỤC VỊ | phục vị |
緊急位置確認発信機 | KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY | Máy phát Định vị Khẩn cấp |
単本位貨幣制度 | ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ | chế độ một bản vị |
単本位制 | ĐƠN BẢN VỊ CHẾ | bản vị đơn |
どの位 | VỊ | bao nhiêu tiền;bao nhiêu; khoảng bao nhiêu; chừng nào |
低電位 | ĐÊ ĐIỆN VỊ | Điện áp thấp |
金本位制 | KIM BẢN VỊ CHẾ | bản vị vàng bạc |
複本位制 | PHỨC BẢN VỊ CHẾ | bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ |
単本位貨幣制度通貨 | ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA | chế độ một bản vị tiền tệ |
電極電位 | ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ | điện thế điện cực |
決済単位 | QUYẾT TẾ ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán |
通貨単位 | THÔNG HÓA ĐƠN VỊ | đơn vị tiền tệ |
構成単位 | CẤU THÀNH ĐƠN VỊ | phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành |
貨幣単位 | HÓA TỆ ĐƠN VỊ | đơn vị tiền tệ |
計算単位 | KẾ TOÁN ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán |
取引単位 | THỦ DẪN ĐƠN VỊ | đơn vị giao dịch |
しめい本位制 | BẢN VỊ CHẾ | bản vị giấy |
婦人の地位を高める | PHỤ NHÂN ĐỊA VỊ CAO | nâng cao vị trí của phụ nữ |
女性の地位向上協会 | NỮ TÍNH,TÁNH ĐỊA VỊ HƯỚNG THƯỢNG HIỆP HỘI | Hiệp hội Vì sự phát triển của Phụ nữ |
不動の地位 | BẤT ĐỘNG ĐỊA VỊ | vững chân |
支払い単位 | CHI PHẤT ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán |
オフィスが位置する | VỊ TRỊ | Đặt văn phòng |
経済優先順位研究所 | KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ | Hội đồng Ưu tiên Kinh tế |
欧州通貨単位 | ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ | Đơn vị Tiền tệ Châu Âu |
最低取引単位 | TỐI ĐÊ THỦ DẪN ĐƠN VỊ | mức giao dịch tối thiểu |
ヨーロッパ支払い単位 | CHI PHẤT ĐƠN VỊ | đơn vị thanh toán châu âu |