Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 企XÍ
Hán

XÍ- Số nét: 06 - Bộ: NHÂN 人

ON
KUN企てる くわだてる
  • Ngóng. Như vô nhâm kiều xí 無任翹企 mong ngóng khôn xiết, xí nghiệp 企業 mong ngóng cho thành nghề nghiệp, v.v.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
てる dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch
âm mưu; mưu đồ
rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu
XÍ ĐỒ dự án; chương trình; kế hoạch;lên chương trình; lên kế hoạch; lập kế hoạch
XÍ NGHIỆP cơ sở;xí nghiệp; doanh nghiệp
業内文書管理システム XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
業従業員間取引 XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
業戦略立案 XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN Lên chiến lược doanh nghiệp
画する XÍ HỌA lên kế hoạch; lập kế hoạch
XÍ HỌA qui hoạch;sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch
業間取引 XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau
業消費者間取引 XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
中小 TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP doanh nghiệp vừa và nhỏ
公営 CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh
品作 PHẨM TÁC XÍ HỌA quy cách phẩm chất
欧州業倫理学会 ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu
独占 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP giới lũng đoạn
経済画庁 KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH Sở kế hoạch và đầu tư
縫製 PHÙNG CHẾ XÍ NGHIỆP Doanh nghiệp may mặc
陰謀をてる ÂM MƯU XÍ tiến hành âm mưu; có âm mưu
陰謀を ÂM MƯU XÍ âm mưu
同一輸出加工区内にある業間の取引 ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất