Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 企XÍ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
企業内文書管理システム | XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ | Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp |
企業 | XÍ NGHIỆP | cơ sở;xí nghiệp; doanh nghiệp |
企図 | XÍ ĐỒ | dự án; chương trình; kế hoạch;lên chương trình; lên kế hoạch; lập kế hoạch |
企む | XÍ | rắp tâm; âm mưu; mưu đồ xấu |
企み | XÍ | âm mưu; mưu đồ |
企てる | XÍ | dự tính; lên kế hoạch; lập kế hoạch |
企画する | XÍ HỌA | lên kế hoạch; lập kế hoạch |
企画 | XÍ HỌA | qui hoạch;sự lên kế hoạch; sự quy hoạch; kế hoạch |
企業間取引 | XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau |
企業消費者間取引 | XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
企業戦略立案 | XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN | Lên chiến lược doanh nghiệp |
企業従業員間取引 | XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên |
縫製企業 | PHÙNG CHẾ XÍ NGHIỆP | Doanh nghiệp may mặc |
経済企画庁 | KINH TẾ XÍ HỌA SẢNH | Sở kế hoạch và đầu tư |
独占企業 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM XÍ NGHIỆP | giới lũng đoạn |
欧州企業倫理学会 | ÂU CHÂU XÍ NGHIỆP LUÂN LÝ HỌC HỘI | Hội khoa học doanh nghiệp Châu Âu |
中小企業 | TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp vừa và nhỏ |
品作企画 | PHẨM TÁC XÍ HỌA | quy cách phẩm chất |
公営企業 | CÔNG DOANH,DINH XÍ NGHIỆP | doanh nghiệp nhà nước; doanh nghiệp quốc doanh |
陰謀を企む | ÂM MƯU XÍ | âm mưu |
陰謀を企てる | ÂM MƯU XÍ | tiến hành âm mưu; có âm mưu |
同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |