Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 暗ÁM
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
暗譜 | ÁM PHỔ | sự học thuộc nhạc; sự nhớ âm nhạc; trí nhớ |
暗号電報 | ÁM HIỆU ĐIỆN BÁO | điện mật |
暗室 | ÁM THẤT | phòng tối |
暗愚な | ÁM NGU | dốt;ngu dại |
暗殺 | ÁM SÁT | sự ám sát |
暗殺する | ÁM SÁT | ám sát |
暗礁 | ÁM TIỀU | đá ngầm |
暗示 | ÁM THỊ | sự ám thị; sự gợi ý |
暗示する | ÁM THỊ | gợi ý; ám chỉ |
暗算 | ÁM TOÁN | sự tính nhẩm;tính nhẩm |
暗算する | ÁM TOÁN | tính nhẩm |
暗記 | ÁM KÝ | sự ghi nhớ; việc học thuộc lòng; học thuộc lòng |
暗記する | ÁM KÝ | ghi nhớ; học thuộc lòng |
暗赤色 | ÁM XÍCH SẮC | màu đỏ bầm |
暗躍 | ÁM DƯỢC | sự hoạt động ngấm ngầm |
暗躍する | ÁM DƯỢC | hoạt động ngấm ngầm; biệt động; hoạt động ngầm |
暗闇 | ÁM ÁM | bóng tối; chỗ tối |
暗雲 | ÁM VÂN | mây đen; mây mưa |
暗黒 | ÁM HẮC | tối; tối đen; trạng thái tối; đen tối;tối; tối đen; trạng thái tối; sự tối đen |
暗黙 | ÁM MẶC | trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra;trầm mặc; lặng lẽ; yên lặng; im lặng; ngầm; ngụ ý; không nói ra |
暗号 | ÁM HIỆU | ám hiệu; mật mã; mật hiệu |
暗がり | ÁM | bóng tối; chỗ tối |
暗い色 | ÁM SẮC | màu tối |
暗い | ÁM | dâm;mờ ám;tối; tối màu; đen tối |
明暗 | MINH ÁM | tối và sáng; sự sáng tối |
薄暗い | BẠC ÁM | hơi âm u; không sáng lắm;mờ |
根暗 | CĂN ÁM | bản chất xấu; bản tính xấu;người có bản chất xấu |
棒暗記 | BỔNG ÁM KÝ | kiểu học thuộc lòng lung tung |
真っ暗 | CHÂN ÁM | sự thiển cận; tối tăm; u ám;sự tối đen; sự tối hoàn toàn;thiển cận; tối tăm; u ám;tối đen; tối hoàn toàn;u ám |
空が暗い | KHÔNG,KHỐNG ÁM | trời tối |
昼猶暗い | TRÚ DO ÁM | Đêm giữa ban ngày |
自己暗示 | TỰ KỶ ÁM THỊ | tự kỷ ám thị |