Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 百BÁCH
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
百色眼鏡 | BÁCH SẮC NHÃN KÍNH | Kính vạn hoa |
百合 | BÁCH HỢP | hoa huệ |
百科辞典 | BÁCH KHOA TỪ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
百卒長 | BÁCH TỐT TRƯỜNG,TRƯỢNG | Đại đội trưởng |
百科事典 | BÁCH KHOA SỰ ĐIỂN | từ điển bách khoa |
百分率 | BÁCH PHÂN XUẤT | Phần trăm |
百済 | BÁCH TẾ | Vương quốc Triều Tiên thời xưa |
百分比 | BÁCH PHÂN TỶ | Phần trăm |
百歳 | BÁCH TUẾ | trăm tuổi |
百八十度 | BÁCH BÁT THẬP ĐỘ | 180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ |
百景 | BÁCH CẢNH | 100 cảnh quan nổi tiếng |
百億 | BÁCH ỨC | mười tỷ |
百日草 | BÁCH NHẬT THẢO | Cây hoa bách nhật; cúc zinnia |
百倍 | BÁCH BỘI | Gấp trăm lần |
百日病 | BÁCH NHẬT BỆNH,BỊNH | bệnh ho gà |
百人力 | BÁCH NHÂN LỰC | Sức mạnh to lớn |
百日咳 | BÁCH NHẬT KHÁI | Chứng ho gà; ho gà |
百万長者 | BÁCH VẠN TRƯỜNG,TRƯỢNG GIẢ | Nhà triệu phú; triệu phú |
百戦練磨 | BÁCH CHIẾN LUYỆN MA | sự tôi luyện qua nhiều trận chiến |
百万言 | BÁCH VẠN NGÔN | nói đi nói lại nhiều lần |
百戦百勝 | BÁCH CHIẾN BÁCH THẮNG | bách chiến bách thắng |
百万 | BÁCH VẠN | trăm vạn; một triệu;triệu |
百弊 | BÁCH TỆ | Tất cả các tội lỗi |
百 | BÁCH | một trăm;trăm |
百年祭 | BÁCH NIÊN TẾ | lễ kỷ niệm một trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm |
百年 | BÁCH NIÊN | Thế kỷ; trăm năm |
百貨店 | BÁCH HÓA ĐIẾM | cửa hàng bách hóa |
百害 | BÁCH HẠI | Thiệt hại lớn |
百計 | BÁCH KẾ | mọi cách |
百姓 | BÁCH RINH,TÁNH | trăm họ; nông dân; bách tính |
二百 | NHỊ BÁCH | Hai trăm |
黒百合 | HẮC BÁCH HỢP | Hoa loa kèn đen |
八百屋 | BÁT BÁCH ỐC | hàng rau;người bán rau quả |
何百 | HÀ BÁCH | hàng trăm |
二百十日 | NHỊ BÁCH THẬP NHẬT | Ngày thứ 210 |
生誕百年 | SINH ĐẢN BÁCH NIÊN | lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100 |