Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 亙CẮNG
Hán

CẮNG- Số nét: 06 - Bộ: NHẤT 一

ONコウ, カン
KUN亙る わたる
  亙める もとめる
  のぶ
  • Dài suốt, khoảng dài từ đầu này đến cuối kia gọi là cắng . Như cắng cổ 亙古 suốt từ xưa đến nay.