Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 景CẢNH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 景色を見る | CẢNH SẮC KIẾN | ngắm cảnh |
| 景勝 | CẢNH THẮNG | thắng cảnh; cảnh đẹp |
| 景勝地 | CẢNH THẮNG ĐỊA | thắng cảnh; nơi có thắng cảnh |
| 景品付き電子ゲーム | CẢNH PHẨM PHÓ ĐIỆN TỬ,TÝ | Trò chơi điện tử có thưởng |
| 景気 | CẢNH KHÍ | tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế |
| 景気循環 | CẢNH KHÍ TUẦN HOÀN | chu kỳ kinh doanh;chu kỳ kinh tế |
| 景気循環予測 | CẢNH KHÍ TUẦN HOÀN DỰ TRẮC | dự báo chu kỳ kinh tế |
| 景況判断指数 | CẢNH HUỐNG PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CHỈ SỐ | Chỉ số Đánh giá Kinh doanh |
| 景色 | CẢNH SẮC | cảnh;cảnh sắc;phong cảnh |
| 不景気 | BẤT CẢNH KHÍ | khó khăn (kinh doanh); không chạy (buôn bán); ế ẩm;sự khó khăn (kinh doanh); sự không chạy (buôn bán); sự ế ẩm |
| 晩景 | VĂN CẢNH | Cảnh buổi tối;vãn cảnh |
| 後景 | HẬU CẢNH | nền; phông nền |
| 夜景 | DẠ CẢNH | cảnh ban đêm; cảnh đêm; quang cảnh ban đêm |
| 叙景 | TỰ CẢNH | phong cảnh; cảnh vật; sự tả cảnh |
| 光景 | QUANG CẢNH | quang cảnh; phong cảnh; cảnh vật; cảnh tượng |
| 不景気な | BẤT CẢNH KHÍ | chật vật |
| 風景を見る | PHONG CẢNH KIẾN | ngắm cảnh |
| 百景 | BÁCH CẢNH | 100 cảnh quan nổi tiếng |
| 盆景 | BỒN CẢNH | vườn cây bon sai; cảnh đẹp của các chậu cây bon sai |
| 美景 | MỸ,MĨ CẢNH | Phong cảnh đẹp |
| 背景 | BỐI CẢNH | bối cảnh;phông; phông làm cảnh; phông nền |
| 遠景 | VIỄN CẢNH | viễn cảnh |
| 風景 | PHONG CẢNH | phong cảnh |
| 田園風景 | ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH | Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên |
| 日本三景 | NHẬT BẢN TAM CẢNH | ba thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản |
| 天下の景 | THIÊN HẠ CẢNH | cảnh thiên hạ đệ nhất |
| 悲惨な光景 | BI THẢM QUANG CẢNH | thảm cảnh |

