Tra Hán Tự
 Danh sách hán tự tìm thấy
 Danh Sách Từ Của 題ĐỀ
| 
 | |||||||
| 
 | |||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 題目 | ĐỀ MỤC | đề mục | 
| 題材 | ĐỀ TÀI | đề tài | 
| 題名 | ĐỀ DANH | nhan đề;tên (sách, bài hát.v.v...) | 
| 題する | ĐỀ | đặt nhan đề; lấy tiêu đề; làm thơ với nhan đề | 
| 題 | ĐỀ | vấn đề; chủ đề | 
| 副題 | PHÓ ĐỀ | phụ đề | 
| 主題 | CHỦ,TRÚ ĐỀ | chủ đề;đề tài | 
| 御題 | NGỰ ĐỀ | chủ đề do vua chọn để bình thơ | 
| 宿題 | TÚC,TÚ ĐỀ | bài tập về nhà | 
| 問題を解決する | VẤN ĐỀ GIẢI QUYẾT | Giải quyết vấn đề | 
| 問題を引き起こす | VẤN ĐỀ DẪN KHỞI | gây chuyện | 
| 問題から外れる | VẤN ĐỀ NGOẠI | lạc đề | 
| 問題 | VẤN ĐỀ | vấn đề | 
| 命題 | MỆNH ĐỀ | mệnh đề | 
| 標題 | TIÊU ĐỀ | đề bài | 
| 出題 | XUẤT ĐỀ | việc đề ra câu hỏi; sự đặt ra vấn đề | 
| 例題 | LỆ ĐỀ | ví dụ mẫu; bài tập mẫu | 
| お題目 | ĐỀ MỤC | lễ cầu nguyện; buổi cầu kinh | 
| 難題をふっかける | NẠN,NAN ĐỀ | hạch sách | 
| 難題 | NẠN,NAN ĐỀ | chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối | 
| 議題 | NGHỊ ĐỀ | đề án hội nghị; vấn đề thảo luận; vấn đề bàn luận; vấn đề trao đổi; chủ đề thảo luận; chủ đề bàn luận; chủ đề trao đổi; | 
| 論題 | LUẬN ĐỀ | luận cương | 
| 課題 | KHÓA ĐỀ | chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức | 
| 話題 | THOẠI ĐỀ | chủ đề;đầu đề câu chuyện;đề tài | 
| 表題 | BIỂU ĐỀ | tiêu đề | 
| 別問題 | BIỆT VẤN ĐỀ | vấn đề khác | 
| 難問題 | NẠN,NAN VẤN ĐỀ | Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp | 
| 外交問題 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ | vấn đề ngoại giao | 
| 公害問題 | CÔNG HẠI VẤN ĐỀ | Vấn đề ô nhiễm | 
| 南北問題 | NAM BẮC VẤN ĐỀ | vấn đề Bắc Nam | 
| 人口問題 | NHÂN KHẨU VẤN ĐỀ | Vấn đề dân cư | 
| 国際問題 | QUỐC TẾ VẤN ĐỀ | vấn đề quốc tế | 
| 社会問題 | XÃ HỘI VẤN ĐỀ | tệ nạn xã hội | 
| 外交問題評議会 | NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI | Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại | 
| 対内問題 | ĐỐI NỘI VẤN ĐỀ | vấn đề đối nội | 
| 経済問題 | KINH TẾ VẤN ĐỀ | vấn đề kinh tế | 
| 程度問題 | TRÌNH ĐỘ VẤN ĐỀ | vấn đề mức độ | 
| 政治問題 | CHÍNH,CHÁNH TRI VẤN ĐỀ | vấn đề chính trị | 
| 環境問題 | HOÀN CẢNH VẤN ĐỀ | vấn đề môi trường | 
| 相関問題 | TƯƠNG,TƯỚNG QUAN VẤN ĐỀ | vấn đề tương quan | 
| 当面の問題 | ĐƯƠNG DIỆN VẤN ĐỀ | vấn đề trước mắt | 
| テスト問題 | VẤN ĐỀ | đề thi | 
| 生死の問題 | SINH TỬ VẤN ĐỀ | vấn đề sống chết | 
| 礼拝の八題目 | LỄ BÀI BÁT ĐỀ MỤC | bát bảo;bát bửu | 
| 手に余る課題 | THỦ DƯ KHÓA ĐỀ | nhiệm vụ ngoài sức mình | 
| 国連人道問題局 | QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC | Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo | 
| 戦略国際問題研究所 | CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ | Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế | 
| 2000年問題対策済み | NIÊN VẤN ĐỀ ĐỐI SÁCH TẾ | sự khắc phục được vấn đề Y2K | 
| 2000年問題 | NIÊN VẤN ĐỀ | Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000 | 




 
  
 
 
 