Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 夏HẠ
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
夏期 | HẠ KỲ | mùa hè; hè |
夏服 | HẠ PHỤC | quàn áo mùa hè |
夏季オリンピック国際競技連盟連合 | HẠ QUÝ QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP | Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè |
夏季 | HẠ QUÝ | mùa hè; hè |
夏休み | HẠ HƯU | nghỉ hè |
夏ばて | HẠ | sự thích nghi với cái nóng mùa hè |
夏 | HẠ | hạ;mùa hè; mùa hạ |
夏至 | HẠ CHI | hạ chí |
夏物 | HẠ VẬT | đồ dùng cho mùa hè |
夏期手当 | HẠ KỲ THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng vào mùa hè |
初夏 | SƠ HẠ | đầu hè |
立夏 | LẬP HẠ | lập hạ |
真夏 | CHÂN HẠ | giữa mùa hè; giữa hạ |
晩夏 | VĂN HẠ | cuối hạ |
春夏秋冬 | XUÂN HẠ THU ĐÔNG | xuân hạ thu đông |
常夏の国 | THƯỜNG HẠ QUỐC | nước luôn có mùa hè |