Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 可KHẢ
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 可哀相 | KHẢ AI TƯƠNG,TƯỚNG | đáng thương; tội; tội nghiệp;sự đáng thương; sự tội nghiệp |
| 可笑しい | KHẢ TIẾU | buồn cười; kỳ quặc; nực cười; hâm; phi lý |
| 可燃物 | KHẢ NHIÊN VẬT | vật dễ cháy; vật dễ bén lửa; vật dễ bắt lửa |
| 可燃性 | KHẢ NHIÊN TÍNH,TÁNH | đất dầu;tính dễ cháy; dễ bắt lửa; dễ cháy; bắt lửa; bén lửa |
| 可決する | KHẢ QUYẾT | chấp nhận; phê chuẩn; tán thành |
| 可決 | KHẢ QUYẾT | sự chấp nhận; sự phê chuẩn; sự tán thành |
| 可愛らしい | KHẢ ÁI | đáng yêu; đẹp đẽ; xinh xắn;kháu;kháu khỉnh |
| 可愛そうです | KHẢ ÁI | đáng thương |
| 可愛がる | KHẢ ÁI | nâng niu;thương yêu;yêu dấu;yêu; yêu mến; trìu mến; âu yếm |
| 可愛い | KHẢ ÁI | duyên dáng; đáng yêu; xinh xắn; dễ thương; khả ái;êm ái;ngộ nghĩnh;xinh;xinh đẹp |
| 可塑性 | KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | tính dẻo; tính mềm; độ mềm dẻo |
| 可也 | KHẢ DÃ | kha khá; đáng chú ý; khá;tương đối; gần; hơi |
| 可なりの | KHẢ | đáng kể |
| 可 | KHẢ | có thể; khả; chấp nhận; được phép |
| 可笑しな | KHẢ TIẾU | buồn cười;lạ; quái; lố bịch |
| 可能 | KHẢ NĂNG | có thể; khả năng;khả năng; có thể |
| 可能性 | KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | tính khả năng; tính khả thi; khả năng |
| 不可視的貿易収支 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI | cán cân buôn bán vô hình |
| 不可視的輸出 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT | xuất khẩu vô hình |
| 不可視的貿易残高 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH MẬU DỊ,DỊCH TÀN CAO | cán cân buôn bán vô hình |
| 不可視光線 | BẤT KHẢ THỊ QUANG TUYẾN | tia không nhìn thấy |
| 口可笑 | KHẨU KHẢ TIẾU | sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh |
| 不可視的輸出入 | BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP | xuất nhập khẩu vô hình |
| 不可視項目 | BẤT KHẢ THỊ HẠNG MỤC | giấy chứng nhận vô trùng;hạng mục tư bản (cán cân thanh toán) |
| 不可解 | BẤT KHẢ GIẢI | không thể hiểu được; không thể nghĩ ra;việc không thể hiểu được; việc không thể nghĩ ra |
| 不可逆 | BẤT KHẢ NGHỊCH | Không thể đảo ngược |
| 不可避 | BẤT KHẢ TỴ | không tránh khỏi;việc không tránh khỏi |
| 許可 | HỨA KHẢ | pháp;sự cho phép; sự phê duyệt; sự chấp nhận; cho phép; phê duyệt; chấp nhận; sự cấp phép; cấp phép |
| 不可 | BẤT KHẢ | không kịp; không đỗ;sự không thể; sự không được; sự không có khả năng; sự bất khả |
| 不可侵 | BẤT KHẢ XÂM | không thể xâm phạm |
| 不可侵条約 | BẤT KHẢ XÂM ĐIỀU ƯỚC | điều ước không xâm phạm lẫn nhau |
| 不可侵権 | BẤT KHẢ XÂM QUYỀN | quyền bất khả xâm phạm |
| 認可証 | NHẬN KHẢ CHỨNG | Giấy phép; giấy chứng nhận |
| 認可 | NHẬN KHẢ | phê chuẩn |
| 不可入性 | BẤT KHẢ NHẬP TÍNH,TÁNH | Tính không thể xuyên qua được |
| 許可証を受取る | HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ | thu giấy phép |
| 許可書 | HỨA KHẢ THƯ | giấy phép |
| 許可を願う | HỨA KHẢ NGUYỆN | xin phép |
| 許可を得る | HỨA KHẢ ĐẮC | được;được phép |
| 許可する | HỨA KHẢ | cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép;tha cho |
| 不可分 | BẤT KHẢ PHÂN | không thể phân chia;việc không thể phân chia |
| 不可思議 | BẤT KHẢ TƯ NGHỊ | Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí |
| 不可抗力条項 | BẤT KHẢ KHÁNG LỰC ĐIỀU HẠNG | điều khoản bất khả kháng |
| 猫可愛がり | MIÊU KHẢ ÁI | sự phải lòng |
| 熱可塑樹脂 | NHIỆT KHẢ TỐ THỤ CHI | Nhựa dẻo nóng |
| 熱可塑性 | NHIỆT KHẢ TỐ TÍNH,TÁNH | Sự dẻo nóng |
| 熱可塑 | NHIỆT KHẢ TỐ | Chất gia nhiệt |
| 不可欠 | BẤT KHẢ KHIẾM | cái không thể thiếu được;không thể thiếu được |
| 不可知 | BẤT KHẢ TRI | Không thể biết được; huyền bí |
| 不可知論 | BẤT KHẢ TRI LUẬN | Thuyết bất khả tri |
| 不可能 | BẤT KHẢ NĂNG | bất khả kháng;cái không thể làm được;không có khả năng; làm không được; không thực hiện được |
| 不可視 | BẤT KHẢ THỊ | Vô hình |
| もし可能ならば | KHẢ NĂNG | nếu có thể |
| 許認可を持つ | HỨA NHẬN KHẢ TRÌ | Được cấp phép; được phép |
| 分離可能契約 | PHÂN LY KHẢ NĂNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng chia được |
| 取引可能証券 | THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
| 譲渡可能証券 | NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
| 実行可能 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG | Có khả năng thực thi; khả thi |
| 実行可能性 | THỰC HÀNH,HÀNG KHẢ NĂNG TÍNH,TÁNH | khả năng thực hiện |
| 生半可 | SINH BÁN KHẢ | sự hời hợt; sự nửa vời; sự không hăng hái; sự thiếu nhiệt tình |
| 無許可 | VÔ,MÔ HỨA KHẢ | không có phép |
| 交換可能通貨 | GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
| 通行許可を与える | THÔNG HÀNH,HÀNG HỨA KHẢ DỮ,DỰ | mãi lộ |
| 輸入許可書 | THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ | giấy phép nhập khẩu |
| 支払い可能 | CHI PHẤT KHẢ NĂNG | khả năng thanh toán;phá sản |
| 輸出許可書 | THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất khẩu |
| 営業許可証 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG | môn bài |
| 営業許可税 | DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ THUẾ | thuế môn bài |
| 通関許可書 | THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép hải quan |
| 欧州持続可能なエネルギー産業協会 | ÂU CHÂU TRÌ TỤC KHẢ NĂNG SẢN NGHIỆP HIỆP HỘI | Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững |
| 振り替え可能通貨 | CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA | đồng tiền chuyển dịch |
| 積み換え許可書 | TÍCH HOÁN HỨA KHẢ THƯ | giấy phép chuyển tải |
| 房海域通過許可書 | PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ | giấy chứng nhận hàng hải |
| 保税品輸出許可書 | BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho hải quan |
| 積み換え品出荷許可書 | TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ | giấy phép xuất kho chuyển tải |

