Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 両LƯỠNG
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
両親 | LƯỠNG THÂN | bố mẹ;phụ mẫu;song thân;thân sinh |
両性 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH | lưỡng tính |
両親 | LƯỠNG THÂN | Cha mẹ; bố mẹ |
両天秤 | LƯỠNG THIÊN XỨNG | cân bàn |
両者 | LƯỠNG GIẢ | hai người |
両半地球 | LƯỠNG BÁN ĐỊA CẦU | lưỡng bán cầu |
両翼 | LƯỠNG DỰC | hai cánh |
両凸 | LƯỠNG ĐỘT | hai mặt lồi |
両端 | LƯỠNG ĐOAN | hai rìa; hai rìa ngoài; hai gờ ngoài; hai đầu |
両側 | LƯỠNG TRẮC | hai bên |
両立 | LƯỠNG LẬP | sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau |
両眼 | LƯỠNG NHÃN | đôi mắt |
両氏 | LƯỠNG THỊ | hai người |
両極 | LƯỠNG CỰC | lưỡng cực |
両替する | LƯỠNG THẾ | đổi tiền |
両替 | LƯỠNG THẾ | sự đổi tiền |
両替 | LƯỠNG THẾ | đổi tiền |
両面 | LƯỠNG DIỆN | hai mặt |
両方 | LƯỠNG PHƯƠNG | hai bên;hai hướng |
両雄 | LƯỠNG HÙNG | hai vỹ nhân; hai anh hùng |
両手で支える | LƯỠNG THỦ CHI | bưng |
両院 | LƯỠNG VIỆN | hai nghị viện |
両手 | LƯỠNG THỦ | hai tay |
両陛下 | LƯỠNG BỆ HẠ | vua và hoàng hậu; hoàng đế và hoàng hậu |
両性動物 | LƯỠNG TÍNH,TÁNH ĐỘNG VẬT | động vật lưỡng tính |
車両管理局 | XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC | Cục quản lý Phương tiện cơ giới |
車両 | XA LƯỠNG | xe cộ; phương tiện giao thông |
水陸両用戦車 | THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA | xe tăng lội nước |