Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 曼MẠN,MAN
Hán

MẠN,MAN- Số nét: 11 - Bộ: NHẬT 日

ONマン, バン
KUN曼い ながい
  • Nhỏ nhắn, xinh đẹp.
  • Dài, rộng.
  • Một âm là "man". "Man man" 曼曼 man mác, dài dặc, như "man duyên" 曼延 bò dài.