Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 冒MAO
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
冒頭 | MAO ĐẦU | bắt đầu;sự bắt đầu |
冒険貸借証券 | MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
冒険小説 | MAO HIỂM TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết trinh thám |
冒険な | MAO HIỂM | liều;liều lĩnh |
冒険 | MAO HIỂM | sự mạo hiểm |
冒とくする | MAO | báng bổ; nguyền rủa |
冒とく | MAO | lời báng bổ; sự nguyền rủa |
冒す | MAO | đương đầu với; liều; mạo phạm; đe dọa |
感冒する | CẢM MAO | cảm |
感冒 | CẢM MAO | cảm mạo |
危険を冒してやる | NGUY HIỂM MAO | liều;liều lĩnh |
船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |