Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 昂NGANG
Hán

NGANG- Số nét: 08 - Bộ: NHẬT 日

ONコウ, ゴウ
KUN昂がる あがる
  昂い たかい
  昂ぶる たかぶる
  あき
  あきら
  たか
  たかし
  のぼる
  • Giơ cao. Như ngang thủ 昂首 nghển đầu, đê ngang 低昂 cúi ngửa. Thái độ cao cả gọi là hiên ngang 軒昂 hay ngang tàng 昂藏, ý khí phấn phát gọi là kích ngang 激昂, v.v.
  • Giá cao, giá đắt. Nguyễn Du 阮攸 : Mễ giá bất thậm ngang 米價不甚昂 giá gạo không cao quá.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
する KHÍCH,KÍCH NGANG phẫn uất