Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 五NGŨ
Hán

NGŨ- Số nét: 04 - Bộ: NHẤT 一

ON
KUN いつ
  五つ いつつ
 
 
  さつ
 
 
 
 
  • Năm, tên số đếm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
NGŨ CẢM năm giác quan;ngũ dục
稜郭 NGŨ LĂNG,LẮNG QUÁCH Công sự năm mặt
稜堡 NGŨ LĂNG,LẮNG BẢO Pháo đài 5 cạnh; ngũ giác đài
月雨 NGŨ NGUYỆT VŨ mưa tháng Năm âm lịch
月闇 NGŨ NGUYỆT ÁM Đêm tối trong mùa mưa
月幟 NGŨ NGUYỆT XÍ Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5; 5)
NGŨ NGUYỆT tháng Năm âm lịch
NGŨ NGUYỆT tháng năm
NGŨ NHẬT 5 ngày; năm ngày;ngày mồng 5
NGŨ CỐC ngũ cốc
大州 NGŨ ĐẠI CHÂU năm châu
十音順 NGŨ THẬP ÂM THUẬN bảng chữ cái tiếng Nhật; bảng 50 phát âm tiếng Nhật
十音 NGŨ THẬP ÂM 50 chữ cái tiếng Nhật; 50 âm tiếng Nhật
NGŨ THẬP năm mươi
NGŨ PHÂN một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm;sự ngang bằng; sự cân bằng; ngang bằng; cân bằng; năm mươi năm mươi
倫の道 NGŨ LUÂN ĐẠO đạo ngũ luân
NGŨ LUÂN ngũ luân
NGŨ THỂ 5 bộ phận chính cấu thành cơ thể; cơ thể; toàn bộ cơ thể
NGŨ TẠNG ngũ tạng
NGŨ năm; số 5
NGŨ năm cái; năm chiếc
人組 NGŨ NHÂN TỔ nhóm năm người
重項 NGŨ TRỌNG,TRÙNG HẠNG ngũ tấu; tấu năm bè
重の塔 NGŨ TRỌNG,TRÙNG THÁP tháp 5 tầng; tòa bảo tháp 5 tầng
里霧中 NGŨ LÝ VỤ TRUNG tình trạng không biết cái gì; tình trạng như ở trên mây; sự lạc mất phương hướng không biết đi đâu, làm gì; tình trạng như đi trong sương mù
辺形 NGŨ BIẾN HÌNH Hình năm cạnh
輪聖火 NGŨ LUÂN THÀNH HỎA Ngọn đuốc Ôlimpic
輪旗 NGŨ LUÂN KỲ cờ Ôlimpic
輪大会 NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI Đại hội thể thao Olympic
輪会議 NGŨ LUÂN HỘI NGHỊ Đại hội Ôlimpic
輪のマーク NGŨ LUÂN biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic
NGŨ LUÂN 5 vòng biểu tượng của Olympic
角形 NGŨ GIÁC HÌNH hình năm cạnh; hình ngũ giác
NGŨ MANG Ngôi sao năm cánh
THẤT NGŨ TAM con số may mắn tốt lành; lễ 357;ngày lễ ba năm bảy;tiệc ba năm bảy
ĐỆ NGŨ thứ năm
夜の月 THẬP NGŨ DẠ NGUYỆT trăng rằm
NIỆM NGŨ NHẬT ngày 25 (trong tháng)
冬季輪国際競技連盟連合 ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
四捨 TỨ SẢ NGŨ NHẬP sự làm tròn số (số thập phân); làm tròn số