Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 歪OAI,OA
Hán

OAI,OA- Số nét: 09 - Bộ: NHẤT 一

ONワイ, エ
KUN歪む いがむ
  いびつ
  歪む ひずむ
  歪む ゆがむ
  • Méo lệch. Ta quen đọc là chữ oa.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
OAI,OA KHÚC sự xuyên tạc
OAI,OA bẻ cong; xuyên tạc; bôi nhọ