Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 否PHỦ
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 否 | PHỦ | không |
| 否 | PHỦ | không |
| 否 | PHỦ | chẳng đúng; không |
| 否 | PHỦ | sự phủ định |
| 否否 | PHỦ PHỦ | không; không phải là;miễn cưỡng; gượng gạo |
| 否定 | PHỦ ĐỊNH | sự phủ định |
| 否定する | PHỦ ĐỊNH | phủ định |
| 否定する | PHỦ ĐỊNH | bác bỏ |
| 否認する | PHỦ NHẬN | phủ nhận |
| 否認 | PHỦ NHẬN | sự phủ nhận |
| 否決権 | PHỦ QUYẾT QUYỀN | quyền phủ quyết |
| 否決する | PHỦ QUYẾT | phủ quyết |
| 否決 | PHỦ QUYẾT | sự phủ quyết |
| 否定語 | PHỦ ĐỊNH NGỮ | Phủ định từ |
| 否定文 | PHỦ ĐỊNH VĂN | câu phủ định |
| 諾否 | NẶC PHỦ | có hay không |
| 安否 | AN,YÊN PHỦ | sự an nguy |
| 拒否 | CỰ PHỦ | sự cự tuyệt; sự phủ quyết; sự phản đối; sự phủ nhận; sự bác bỏ; cự tuyệt; phủ quyết; phản đối; phủ nhận; từ chối; bác bỏ; bác |
| 拒否する | CỰ PHỦ | bác bỏ; cự tuyệt; từ chối; bác;chống |
| 拒否権 | CỰ PHỦ QUYỀN | quyền phủ quyết; quyền phủ nhận; quyền từ chối |
| 認否 | NHẬN PHỦ | Sự thừa nhận và không thừa nhận; sự chấp nhận và không chấp nhận |
| 賛否 | TÁN PHỦ | sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối |
| 二重否定 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ ĐỊNH | Phủ định kép; hai lần phủ định (tương đương với khẳng định). |
| 登校拒否 | ĐĂNG HIỆU,GIÁO CỰ PHỦ | Sự trốn học |
| 積荷損否不問約款 | TÍCH HÀ TỔN PHỦ BẤT VẤN ƯỚC KHOAN | điều khoản mất hoặc không mất (thuê tàu, bảo hiểm) |

