Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 晒SÁI
Hán

SÁI- Số nét: 10 - Bộ: NHẬT 日

ONサイ, シ
KUN晒す さらす
  さらし
  • Tục dùng như chữ sái [曬].
  • Giản thể của chữ [曬].


Từ hánÂm hán việtNghĩa
SÁI dấn (thân);để mặc (ngoài trời); phơi (nắng); dầm (mưa); dãi (nắng)
SỈ SÁI sự ô nhục;ô nhục