Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 昨TẠC
Hán

TẠC- Số nét: 09 - Bộ: NHẬT 日

ONサク
  • Hôm qua. Như tạc nhật 昨日 ngày hôm qua, tạc dạ 昨夜 đêm qua, tạc niên 昨年 năm ngoái, v.v.
  • Ngày xưa.
  • Mới rồi.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẠC VĂN tối hôm qua
TẠC NHẬT hôm qua
TẠC NHẬT bữa hôm trước;bữa qua;ngày hôm qua
TẠC NIÊN năm ngoái;năm qua
TẠC DẠ tối qua; tối hôm qua
TẠC DẠ đêm hôm qua;đêm qua;hồi khuya
TẠC KIM ngày nay; gần đây
TẠC trước (năm, tháng)
NHẤT TẠC TẠC NHẬT hôm kìa
NHẤT TẠC NHẬT bữa kia;ngày hôm kia
NHẤT TẠC NHẬT hôm kia
NHẤT TẠC NIÊN năm kia
NHẤT TẠC NIÊN năm kia