Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 昨TẠC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
昨晩 | TẠC VĂN | tối hôm qua |
昨日 | TẠC NHẬT | hôm qua |
昨日 | TẠC NHẬT | bữa hôm trước;bữa qua;ngày hôm qua |
昨年 | TẠC NIÊN | năm ngoái;năm qua |
昨夜 | TẠC DẠ | tối qua; tối hôm qua |
昨夜 | TẠC DẠ | đêm hôm qua;đêm qua;hồi khuya |
昨今 | TẠC KIM | ngày nay; gần đây |
昨 | TẠC | trước (năm, tháng) |
一昨昨日 | NHẤT TẠC TẠC NHẬT | hôm kìa |
一昨日 | NHẤT TẠC NHẬT | bữa kia;ngày hôm kia |
一昨日 | NHẤT TẠC NHẬT | hôm kia |
一昨年 | NHẤT TẠC NIÊN | năm kia |
一昨年 | NHẤT TẠC NIÊN | năm kia |