Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 再TÁI
Hán

TÁI- Số nét: 06 - Bộ: NHẤT 一

ONサイ, サ
KUN再び ふたたび
  ふた
  • Hai, lại. Như tái tam 再三 luôn mãi, tái phạm 再犯 lại phạm lần nữa, tái tiếu 再? đàn bà lấy chồng lần thứ hai.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
評価 TÁI BÌNH GIÁ đánh giá lại
建する TÁI KIẾN khôi phục;lập loè;tái tạo
見する TÁI KIẾN xem lại;xem mạch
TÁI KIẾN sự xây dựng lại
船積み TÁI THUYỀN TÍCH bốc lại
度集める TÁI ĐỘ TẬP tái hợp
開する TÁI KHAI dội
編成 TÁI BIÊN THÀNH sự cải tổ lại tổ chức;sự tráo lại bài
TÁI ĐỘ lần sau; một lần nữa
TÁI KHAI sự bắt đầu trở lại
生産 TÁI SINH SẢN tái sản xuất
TÁI THẨM phúc khảo;phúc thẩm;tái xét xử
TÁI TUYỂN tái cử
生の TÁI SINH tái sinh
TÁI HÔN cải giá;sự tái hôn;tái giá
輸出貿易 TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái xuất
生する TÁI SINH tái sinh; sống lại; dùng lại
出演する TÁI XUẤT DIỄN xuất đầu lộ diện
輸出品 TÁI THÂU XUẤT PHẨM hàng tái xuất
TÁI SINH sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại
TÁI HỘI sự gặp lại; sự tái hội;tái ngộ
輸入貿易 TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái nhập
現する TÁI HIỆN lắp lại
TÁI TAM dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần
輸入品 TÁI THÂU NHẬP PHẨM hàng tái nhập
TÁI PHẠM tái bản;tái phạm
び会う TÁI HỘI trùng phùng
TÁI KHỞI sự quay lại; sự hồi phục
注文 TÁI CHÚ VĂN đơn hàng lặp lại
び交換する TÁI GIAO HOÁN đổi lại
販売権 TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN quyền bán lại
検査 TÁI KIỂM TRA kiểm tra lại
TÁI lại; lại một lần nữa
販売 TÁI PHIẾN MẠI bán lại
来週 TÁI LAI CHU tuần sau nữa
TÁI tái; lại một lần nữa
調査の必要がある TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU cần xét lại
来月 TÁI LAI NGUYỆT tháng sau nữa
調査すべきである TÁI ĐIỀU TRA cần xem xét lại
来年 TÁI LAI NIÊN năm sau nữa; hai năm nữa
試験 TÁI THI NGHIỆM buổi thi lại;phúc khảo
放送 TÁI PHÓNG TỐNG chiếu lại
注文 PHI TÁI CHÚ VĂN đơn hàng một lần
森林 SÂM LÂM TÁI SINH Tái sinh rừng
地域投資法 ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
都市開発 ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
排ガス循環装置 BÀI TÁI TUẦN HOÀN TRANG TRỊ Sự tuần hoàn Khí thải khép kín
配当付保険 PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM phiếu cổ tức