Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 再TÁI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 再建 | TÁI KIẾN | sự xây dựng lại |
| 再生する | TÁI SINH | tái sinh; sống lại; dùng lại |
| 再生 | TÁI SINH | sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại |
| 再現する | TÁI HIỆN | lắp lại |
| 再犯 | TÁI PHẠM | tái bản;tái phạm |
| 再注文 | TÁI CHÚ VĂN | đơn hàng lặp lại |
| 再検査 | TÁI KIỂM TRA | kiểm tra lại |
| 再来週 | TÁI LAI CHU | tuần sau nữa |
| 再来月 | TÁI LAI NGUYỆT | tháng sau nữa |
| 再来年 | TÁI LAI NIÊN | năm sau nữa; hai năm nữa |
| 再放送 | TÁI PHÓNG TỐNG | chiếu lại |
| 再建する | TÁI KIẾN | khôi phục;lập loè;tái tạo |
| 再生の | TÁI SINH | tái sinh |
| 再度集める | TÁI ĐỘ TẬP | tái hợp |
| 再度 | TÁI ĐỘ | lần sau; một lần nữa |
| 再審 | TÁI THẨM | phúc khảo;phúc thẩm;tái xét xử |
| 再婚 | TÁI HÔN | cải giá;sự tái hôn;tái giá |
| 再出演する | TÁI XUẤT DIỄN | xuất đầu lộ diện |
| 再会 | TÁI HỘI | sự gặp lại; sự tái hội;tái ngộ |
| 再三 | TÁI TAM | dăm ba bận; ba bốn lượt; vài lần |
| 再び会う | TÁI HỘI | trùng phùng |
| 再び交換する | TÁI GIAO HOÁN | đổi lại |
| 再び | TÁI | lại; lại một lần nữa |
| 再 | TÁI | tái; lại một lần nữa |
| 再生産 | TÁI SINH SẢN | tái sản xuất |
| 再開する | TÁI KHAI | dội |
| 再開 | TÁI KHAI | sự bắt đầu trở lại |
| 再選 | TÁI TUYỂN | tái cử |
| 再輸出貿易 | TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái xuất |
| 再輸出品 | TÁI THÂU XUẤT PHẨM | hàng tái xuất |
| 再輸入貿易 | TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán tái nhập |
| 再輸入品 | TÁI THÂU NHẬP PHẨM | hàng tái nhập |
| 再起 | TÁI KHỞI | sự quay lại; sự hồi phục |
| 再販売権 | TÁI PHIẾN MẠI QUYỀN | quyền bán lại |
| 再販売 | TÁI PHIẾN MẠI | bán lại |
| 再調査の必要がある | TÁI ĐIỀU TRA TẤT YẾU | cần xét lại |
| 再調査すべきである | TÁI ĐIỀU TRA | cần xem xét lại |
| 再試験 | TÁI THI NGHIỆM | buổi thi lại;phúc khảo |
| 再評価 | TÁI BÌNH GIÁ | đánh giá lại |
| 再見する | TÁI KIẾN | xem lại;xem mạch |
| 再船積み | TÁI THUYỀN TÍCH | bốc lại |
| 再編成 | TÁI BIÊN THÀNH | sự cải tổ lại tổ chức;sự tráo lại bài |
| 非再注文 | PHI TÁI CHÚ VĂN | đơn hàng một lần |
| 地域再投資法 | ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP | Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
| 森林再生 | SÂM LÂM TÁI SINH | Tái sinh rừng |
| 都市再開発 | ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT | Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị |
| 排ガス再循環装置 | BÀI TÁI TUẦN HOÀN TRANG TRỊ | Sự tuần hoàn Khí thải khép kín |
| 配当付再保険 | PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM | phiếu cổ tức |

