Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 早TẢO
Hán

TẢO- Số nét: 06 - Bộ: NHẬT 日

ONソウ, サッ
KUN早い はやい
  はや
  はや-
  早まる はやまる
  早める はやめる
  さ-
  さか
  さわ
 
 
  • Sớm ngày. Như tảo san 早餐 bữa cơm sớm.
  • Trước. Như tảo vi chi bị 早為之備 phòng bị sớm trước.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TẢO HÔN tảo hôn
急な TẢO CẤP lanh chanh
TẢO CẤP sự khẩn cấp; khẩn cấp
引けする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
引け TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
引きする TẢO DẪN bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
引き TẢO DẪN việc bỏ hoặc rời (cơ quan, trường học) sớm
寝する TẢO TẨM đi ngủ sớm
TẢO TẨM việc đi ngủ sớm
TẢO XUÂN đầu xuân
TẢO KHẨU sự nhanh mồm
める TẢO làm nhanh; làm gấp; thúc đẩy
まる TẢO vội vàng; vội vã
TẢO sớm; nhanh chóng;sự sớm; sự nhanh chóng
TẢO mau;sớm; nhanh chóng
TẢO sớm; nhanh chóng;sự sớm sủa; sự nhanh chóng
TẢO sớm; nhanh chóng;sự sớm; sự nhanh chóng
TẢO TRIỀU,TRIỆU sáng sớm;tinh sương
TẢO KỲ giai đoạn đầu
TẢO LẠI sự nhanh chóng
TẢO THỤC phát triển sớm; sớm ra hoa kết quả;sự phát triển sớm; việc sớm ra hoa kết quả
目に TẢO MỤC thời gian trước
TẢO ĐẠO lúa chín sớm; lúa chiêm
TẢO NHĨ sự thính tai; tay trong; người trong cuộc; sự biết được thông tin nhanh
起き TẢO KHỞI sự thức dậy sớm; sự xảy ra sớm
退 TẢO THOÁI,THỐI sự dời đi sớm; sự thoái lui nhanh
退する TẢO THOÁI,THỐI dời đi sớm; thoái lui nhanh
TẢO TỐC ngay lập tức; không một chút chần chờ
TỐ TẢO nhanh nhẹn; mau lẹ; nhanh chóng; nhanh
THƯỢNG TẢO sớm hơn; quá sớm
うございます TẢO chào buổi sáng!; Chào (ông, bà, anh, chị)
TẢO xin chào; chào
TẢO xin chào; chào
THỦ TẢO nhanh tay; khéo léo; linh lợi
TỐI TẢO đã; rồi
TRIỀU,TRIỆU TẢO ban sớm;sáng sớm
足をめる TÚC TẢO bước rảo
いち TẢO sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
時機尚 THỜI CƠ,KY THƯỢNG TẢO hãy còn sớm
常位胎盤期はくり THƯỜNG VỊ THAI BÀN TẢO KỲ rau bong non
地震被害期評価システム ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính
出来る限り XUẤT LAI HẠN TẢO KỲ Càng sớm càng tốt