Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 昇THĂNG
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 昇進する | THĂNG TIẾN,TẤN | tiến thân |
| 昇進 | THĂNG TIẾN,TẤN | thăng tiến; thăng chức |
| 昇給する | THĂNG CẤP | tăng lương |
| 昇給 | THĂNG CẤP | sự tăng lương |
| 昇級する | THĂNG CẤP | thăng cấp |
| 昇級 | THĂNG CẤP | sự thăng cấp |
| 昇格 | THĂNG CÁCH | sự thăng cấp; sự tăng bậc;thăng chức |
| 昇天 | THĂNG THIÊN | thăng thiên |
| 昇る | THĂNG | lên cao; thăng cấp; tăng lên;leo trèo |
| 上昇する | THƯỢNG THĂNG | tăng cao; lên cao |
| 上昇 | THƯỢNG THĂNG | sự tăng lên cao; sự tiến lên |
| 雲上に昇る | VÂN THƯỢNG THĂNG | đằng vân |

