Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 昇THĂNG
Hán

THĂNG- Số nét: 08 - Bộ: NHẬT 日

ONショウ
KUN昇る のぼる
  しゅう
  のり
  • Mặt trời mới mọc.
  • Lên, cùng nghĩa như chữ thăng 升.
  • Tiến lên, thăng chức.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
進する THĂNG TIẾN,TẤN tiến thân
THĂNG TIẾN,TẤN thăng tiến; thăng chức
給する THĂNG CẤP tăng lương
THĂNG CẤP sự tăng lương
級する THĂNG CẤP thăng cấp
THĂNG CẤP sự thăng cấp
THĂNG CÁCH sự thăng cấp; sự tăng bậc;thăng chức
THĂNG THIÊN thăng thiên
THĂNG lên cao; thăng cấp; tăng lên;leo trèo
する THƯỢNG THĂNG tăng cao; lên cao
THƯỢNG THĂNG sự tăng lên cao; sự tiến lên
雲上に VÂN THƯỢNG THĂNG đằng vân