Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 昔TÍCH
| ||||||||||
| ||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 昔話 | TÍCH THOẠI | chuyện dân gian; truyện cổ tích; truyền thuyết |
| 昔昔 | TÍCH TÍCH | ngày xửa ngày xưa |
| 昔年 | TÍCH NIÊN | năm xưa |
| 昔の事 | TÍCH SỰ | việc cũ |
| 昔のように | TÍCH | như xưa |
| 昔から | TÍCH | từ xưa đến nay |
| 昔々 | TÍCH | ngày xửa ngày xưa |
| 昔 | TÍCH | cổ;đời xưa;hồi xưa;khi xưa;ngày xưa;thuở xưa;xưa;xưa kia |
| 大昔 | ĐẠI TÍCH | rất xa xưa; ngày xửa ngày xưa; ngày xưa; xa xưa |
| 今昔 | KIM TÍCH | xưa và nay |
| 一昔 | NHẤT TÍCH | ngày xưa; mười năm trước; thập niên trước |

