Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 星TINH
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 星空 | TINH KHÔNG,KHỐNG | bầu trời sao; đầy sao |
| 星条旗 | TINH ĐIỀU KỲ | sao và vạch quân hàm |
| 星座 | TINH TỌA | chòm sao;tinh tú |
| 星占い術 | TINH CHIẾM,CHIÊM THUẬT | tử vi |
| 星占い | TINH CHIẾM,CHIÊM | thuật chiêm tinh; lá số tử vi |
| 星 | TINH | sao;tinh cầu |
| 金星 | KIM TINH | sao kim;thái bạch |
| 暁星 | HIẾU TINH | sao buổi sáng; sao mai |
| 明星 | MINH TINH | sao hôm;sao mai |
| 遊星する | DU TINH | hành tinh |
| 惑星 | HOẶC TINH | hành tinh |
| 恒星 | HẰNG TINH | định tinh |
| 彗星 | TUỆ TINH | sao chổi;sao chổi [thiên văn học] |
| 巨星 | CỰ TINH | ngôi sao lớn;nhân vật vĩ đại |
| 土星 | THỔ TINH | sao thổ;thổ tinh |
| 占星術 | CHIẾM,CHIÊM TINH THUẬT | thuật chiêm tinh |
| 七星 | THẤT TINH | thất tinh |
| 水星 | THỦY TINH | sao thủy |
| 遊星 | DU TINH | hành tinh |
| 赤星 | XÍCH TINH | sao đỏ |
| 衛星証明書 | VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ | giấy chứng nhận vệ sinh |
| 衛星 | VỆ TINH | vệ tinh |
| 火星人 | HỎA TINH NHÂN | người sao hoả |
| 火星 | HỎA TINH | hỏa thinh;sao hỏa |
| 流星 | LƯU TINH | sao băng;sao sa |
| 木星 | MỘC TINH | mộc tinh;sao mộc |
| 内惑星 | NỘI HOẶC TINH | Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời |
| 二重星 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG TINH | Song tinh; sao kép |
| 内遊星 | NỘI DU TINH | Hành tinh ở gần Mặt trời |
| 冥王星 | MINH VƯƠNG TINH | Sao Diêm Vương |
| 出来星 | XUẤT LAI TINH | Người mới phất; kẻ mới nổi |
| 北斗星 | BẮC ĐAU TINH | bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh;sao bắc đẩu |
| 北極星 | BẮC CỰC TINH | sao bắc cực |
| 南極星 | NAM CỰC TINH | sao Nam cực; Nam tinh |
| 一つ星 | NHẤT TINH | sao hôm; sao mai |
| 天狼星 | THIÊN LANG TINH | Sao Thiên Lang |
| 天王星 | THIÊN VƯƠNG TINH | Thiên Vương Tinh |
| 超新星 | SIÊU TÂN TINH | siêu tân tinh; sao băng |
| 超巨星 | SIÊU CỰ TINH | sao siêu lớn |
| 綺羅星 | KHỈ,Ỷ LA TINH | sao lấp lánh |
| 海王星 | HẢI VƯƠNG TINH | Hải vương; sao Hải vương |
| 流れ星 | LƯU TINH | sao băng |
| 通信衛星 | THÔNG TÍN VỆ TINH | Vệ tinh viễn thông |
| 北斗七星 | BẮC ĐAU THẤT TINH | bắc đẩu;bảy ngôi sao ở phía bắc; Đại Hùng Tinh; chòm Đại Hùng Tinh |
| 放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh Phát thanh |
| 偵察衛星 | TRINH SÁT VỆ TINH | vệ tinh thám thính |
| 人造衛星 | NHÂN TẠO,THÁO VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
| 人工衛星 | NHÂN CÔNG VỆ TINH | vệ tinh nhân tạo |
| 明けの明星 | MINH MINH TINH | Sao Kim ở phương đông lúc bình minh |
| デジタル放送衛星 | PHÓNG TỐNG VỆ TINH | Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số |
| データ中継技術衛星 | TRUNG KẾ KỸ THUẬT VỆ TINH | Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu |

