Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 晴TÌNH
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
晴雨計 | TÌNH VŨ KẾ | phong vũ biểu |
晴着 | TÌNH TRƯỚC | quần áo đi xem hội |
晴曇 | TÌNH ĐÀM | trời nắng và có mây |
晴天 | TÌNH THIÊN | tạnh ráo;trời quang đãng |
晴れる | TÌNH | nắng;tạnh |
晴れ | TÌNH | trời nắng |
晴らす | TÌNH | làm khoẻ người lại; làm tỉnh táo (chính bản thân);xua đuổi đi; làm tan đi; xua tan |
秋晴 | THU TÌNH | Tiết trời mùa thu quang đãng |
気晴らし | KHÍ TÌNH | sự thanh thản; sự thư thái |
見晴らす | KIẾN TÌNH | nhìn ra xa và rộng; nhìn trải rộng |
見晴らし | KIẾN TÌNH | tầm nhìn; phong cảnh |
快晴 | KHOÁI TÌNH | thời tiết đẹp |
素晴らしい | TỐ TÌNH | tuyệt vời; tráng lệ; nguy nga; giỏi |
素晴しい | TỐ TÌNH | tuyệt vời; vĩ đại |
秋晴れ | THU TÌNH | bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây |
気が晴れ晴れする | KHÍ TÌNH TÌNH | mát lòng |
日本晴れ | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |
日本晴 | NHẬT BẢN TÌNH | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây |