Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 亘TUYÊN,HOÀN
Hán

TUYÊN,HOÀN- Số nét: 06 - Bộ: NHẤT 一

ONコウ, カン
KUN亘る わたる
  亘める もとめる
  セン
  のぶ
  とうる
  わたる
  ひさし
  • Phô bầy.
  • Một âm là hoàn. Cũng như chữ hoàn 桓 . Như Ô Hoàn 烏亘 nước Ô Hoàn.