Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
行 : HÀNH,HÀNG
Danh Sách Từ Của
于VU,HU
‹
■
▶
›
✕
Hán
VU,HU- Số nét: 03 - Bộ: NHẤT 一
ON
ウ, ク
KUN
于
ここに
于
ああ
于
おいて
于
に
于
より
于
を
Di. Như vu quy 于歸 con gái đi lấy chồng.
Di lấy. Như trú nhĩ vu mao 晝爾于茅 sớm đi lấy cỏ tranh.
Chưng, dùng làm lời trợ ngữ. Như chí vu kỳ hạ 至于岐下 đến chưng dưới núi Kỳ.
So. Như vu Thang hữu quang 于湯有光 so với vua Thang có ý sáng sủa hơn.
Nhởn nhơ, lờ mờ. Như kỳ giác dã vu vu 其覺也于于 thửa biết vậy lờ mờ.
Một âm là hu , tiếng tán thán. Như hu ta lân hề 于嗟麟兮 chao ơi con lân kia ;!