Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 武VŨ,VÕ
| |||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
武装解除 | VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ | Giải trừ quân bị |
武技 | VŨ,VÕ KỸ | nghệ thuật quân sự;võ |
武力干渉 | VŨ,VÕ LỰC CAN THIỆP | can thiệp vũ lực |
武装蜂起 | VŨ,VÕ TRANG PHONG KHỞI | sự nổi dậy có vũ trang |
武家時代 | VŨ,VÕ GIA THỜI ĐẠI | Thời kỳ phong kiến (Nhật) |
武力を行使する | VŨ,VÕ LỰC HÀNH,HÀNG SỬ,SỨ | dụng võ |
武装船 | VŨ,VÕ TRANG THUYỀN | thuyền có vũ trang; tàu có vũ trang |
武家政治 | VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH TRI | Chính phủ phong kiến |
武力 | VŨ,VÕ LỰC | võ lực;vũ lực |
武装を解除 | VŨ,VÕ TRANG GIẢI TRỪ | tước khí giới |
武家政権 | VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH QUYỀN | Chính phủ samurai |
武具 | VŨ,VÕ CỤ | Người chế tạo vũ khí; nhà sản xuất vũ khí |
武装する | VŨ,VÕ TRANG | võ trang; chuẩn bị chiến đấu; trang bị |
武家屋敷 | VŨ,VÕ GIA ỐC PHU | Dinh thự samurai |
武侠小説 | VŨ,VÕ HIỆP TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết võ hiệp |
武装 | VŨ,VÕ TRANG | binh giới;võ trang; sự chuẩn bị chiến đấu; vũ trang |
武官 | VŨ,VÕ QUAN | ban võ;quân hàm |
武人 | VŨ,VÕ NHÂN | Quân nhân |
武術を習い習う | VŨ,VÕ THUẬT TẬP TẬP | tập võ |
武学 | VŨ,VÕ HỌC | Khoa học quân sự |
武術を練る | VŨ,VÕ THUẬT LUYỆN | đánh võ |
武威 | VŨ,VÕ UY,OAI | Sức mạnh quân đội |
武術 | VŨ,VÕ THUẬT | võ thuật;vũ thuật |
武士 | VŨ,VÕ SỸ,SĨ | võ sĩ |
武芸 | VŨ,VÕ NGHỆ | võ nghệ;Võ thuật |
武器庫 | VŨ,VÕ KHÍ KHỐ | Kho vũ khí |
武者 | VŨ,VÕ GIẢ | người có võ; chiến sĩ; chiến binh; hiệp sĩ |
武器密輸 | VŨ,VÕ KHÍ MẶT THÂU | buôn lậu vũ khí |
武神 | VŨ,VÕ THẦN | thần chiến tranh |
武器倉 | VŨ,VÕ KHÍ THƯƠNG | kho vũ khí |
武断的 | VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN ĐÍCH | Quân phiệt |
武器 | VŨ,VÕ KHÍ | gươm giáo;võ khí;vũ khí |
武道 | VŨ,VÕ ĐẠO | võ nghệ;võ sĩ đạo |
武断政治 | VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHÍNH,CHÁNH TRI | Chính quyền trong tay quân đội |
武勇 | VŨ,VÕ DŨNG | sự dũng cảm |
武装集団 | VŨ,VÕ TRANG TẬP ĐOÀN | nhóm vũ trang |
武断主義 | VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN CHỦ,TRÚ NGHĨA | Chủ nghĩa quân phiệt |
武功 | VŨ,VÕ CÔNG | vũ công |
武装警官 | VŨ,VÕ TRANG CẢNH QUAN | cảnh sát có vũ trang |
武断 | VŨ,VÕ ĐOÀN,ĐOẠN | Chủ nghĩa quân phiệt |
武力政治 | VŨ,VÕ LỰC CHÍNH,CHÁNH TRI | chính trị vũ lực |
尚武 | THƯỢNG VŨ,VÕ | chủ nghĩa quân phiệt; tinh thần đề cao quân sự và vũ trang |
威武 | UY,OAI VŨ,VÕ | uy vũ |
非武装地帯 | PHI VŨ,VÕ TRANG ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | Khu Phi quân sự |
非武装中立 | PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP | sự trung lập phi vũ trang |
非武装 | PHI VŨ,VÕ TRANG | Sự phi quân sự; sự phi vũ trang |
玄武岩 | HUYỀN VŨ,VÕ NHAM | đá bazan |