Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 旺VƯỢNG
Hán

VƯỢNG- Số nét: 08 - Bộ: NHẬT 日

ONオウ, キョウ, ゴウ
KUN旺き かがやき
  旺い うつくしい
  さかん
  • Sáng sủa, tốt đẹp. Phàm vật gì mới thịnh gọi là vượng. Như thịnh vượng 盛旺, hưng vượng 興旺, v.v.