Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 耐NẠI
| |||||||||||||
| |||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 耐震構造 | NẠI CHẤN CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo để chịu đựng chấn động mạnh |
| 耐える | NẠI | chịu đựng;tương xứng; thích hợp |
| 耐久 | NẠI CỬU | sự chịu đựng;sự chống lại;sự kéo dài |
| 耐久財 | NẠI CỬU TÀI | hàng lâu bền |
| 耐乏生活 | NẠI PHẠP SINH HOẠT | cuộc sống khắc khổ; cuộc sống khổ hạnh |
| 耐火 | NẠI HỎA | sự chịu lửa |
| 耐火構造 | NẠI HỎA CẤU TẠO,THÁO | cách cấu tạo khó bắt lửa |
| 耐火煉瓦 | NẠI HỎA LUYỆN NGÕA | gạch chịu lửa |
| 耐熱 | NẠI NHIỆT | sự chịu nhiệt |
| 耐航包装 | NẠI HÀNG BAO TRANG | bao bì đường biển;bao bì hàng hải |
| 耐航的包装 | NẠI HÀNG ĐÍCH BAO TRANG | bao bì đường biển;bao bì hàng hải |
| 非耐久財 | PHI NẠI CỬU TÀI | hàng mau hỏng |
| 忍耐強い | NHẪN NẠI CƯỜNG | nhẫn nại |
| 忍耐強い | NHẪN NẠI CƯỜNG | kiên nhẫn |
| 忍耐強い | NHẪN NẠI CƯỜNG | dẻo vai |
| 忍耐 | NHẪN NẠI | sự nhẫn nại; sự chịu đựng |
| 空腹に耐える | KHÔNG,KHỐNG PHÚC,PHỤC NẠI | bóp bụng |

