Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 元NGUYÊN
| |||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 元気のない | NGUYÊN KHÍ | hèn yếu |
| 元々 | NGUYÊN | vốn dĩ; nguyên là; vốn là |
| 元より | NGUYÊN | từ đầu |
| 元凶 | NGUYÊN HUNG | Đầu sỏ; trùm sò; trùm; nguồn gốc; căn nguyên |
| 元号 | NGUYÊN HIỆU | niên hiệu |
| 元帥 | NGUYÊN SÚY,SOÁI,SUẤT | nguyên soái; thống chế; chủ soái; đô đốc |
| 元首 | NGUYÊN THỦ | nguyên thủ; người lãnh đạo cao nhất của đất nước |
| 元金 | NGUYÊN KIM | tiền vốn; tư bản; tiền gốc; vốn ban đầu |
| 元老 | NGUYÊN LÃO | người lâu năm trong nghề;nguyên lão; trưởng lão; các vị lão thành; lão thành |
| 元素 | NGUYÊN TỐ | nguyên tố |
| 元祖 | NGUYÊN TỔ | tổ sư; sư tổ; người sáng lập; tổ tiên; người tạo lập; người sáng tạo ra; cha đẻ |
| 元気を出す | NGUYÊN KHÍ XUẤT | vui vẻ lên; phấn chấn lên; hăng hái lên |
| 元に戻る | NGUYÊN LỆ | lui lại |
| 元気な | NGUYÊN KHÍ | khỏe;khỏe khoắn;khỏe mạnh |
| 元気づいた | NGUYÊN KHÍ | phơi phới |
| 元気 | NGUYÊN KHÍ | khoẻ; khoẻ mạnh; khoẻ khoắn;sức khoẻ; sự khoẻ mạnh |
| 元標 | NGUYÊN TIÊU | cột mốc số không |
| 元来 | NGUYÊN LAI | từ trước đến nay; vốn dĩ |
| 元朝 | NGUYÊN TRIỀU,TRIỆU | sáng đầu năm mới; sáng mùng một tết |
| 元旦 | NGUYÊN ĐÁN | ngày mùng một Tết; sáng mùng một Tết;nguyên đán;tết Nguyên Đán |
| 元日 | NGUYÊN NHẬT | ngày mùng một Tết; mùng một Tết |
| 元年 | NGUYÊN NIÊN | năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì; năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu |
| 元帥府 | NGUYÊN SÚY,SOÁI,SUẤT PHỦ | phủ nguyên soái |
| 元 | NGUYÊN | cội;nguyên bản; gốc; cơ sở; căn bản;nguyên; cựu;vốn dĩ; nguyên là; vốn là |
| 手元 | THỦ NGUYÊN | bên người; sẵn có;động tác tay;phần tay nắm của vật gì;tiền mặt trong tay;trong tay; bên tay |
| 還元する | HOÀN NGUYÊN | hoàn nguyên (hóa học); hoàn trả (thuế, lợi ích);trả lại nguyên cũ |
| 還元 | HOÀN NGUYÊN | sự trả lại trạng thái nguyên cũ; trả lại trạng thái ban đầu |
| 身元 | THÂN NGUYÊN | nhân dạng; giấy chứng minh;tiểu sử; quá khứ |
| 足元 | TÚC NGUYÊN | dáng đi; bước chân; bước đi;khuyết điểm; điểm yếu;việc ở dưới trướng; việc dưới quyền |
| 二元放送 | NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG | Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng . |
| 二元方程式 | NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC | Phương trình (toán học) với hai ẩn số . |
| 襟元 | KHÂM NGUYÊN | cổ (phần trước cổ) |
| 耳元 | NHĨ NGUYÊN | bên tai |
| 紀元後 | KỶ NGUYÊN HẬU | sau công nguyên; sau kỉ nguyên |
| 紀元前―年 | KỶ NGUYÊN TIỀN NIÊN | năm - trước công nguyên |
| 紀元前 | KỶ NGUYÊN TIỀN | trước công nguyên; trước kỉ nguyên |
| 紀元 | KỶ NGUYÊN | kỉ nguyên;kỷ nguyên |
| 窯元 | DIÊU NGUYÊN | đồ gốm |
| 版元 | BẢN NGUYÊN | Nhà xuất bản |
| 二元論 | NHỊ NGUYÊN LUẬN | Thuyết nhị nguyên (triết học) |
| 湯元 | THANG NGUYÊN | nguồn nước nóng |
| 喉元 | HẦU NGUYÊN | họng; cổ họng |
| 次元 | THỨ NGUYÊN | chiều |
| 地元 | ĐỊA NGUYÊN | địa phương; trong vùng |
| 地元紙 | ĐỊA NGUYÊN CHỈ | báo bản địa; tờ báo địa phương |
| 多元的 | ĐA NGUYÊN ĐÍCH | đa nguyên;sự đa nguyên |
| 根元 | CĂN NGUYÊN | nguồn gốc; gốc rễ; nguyên nhân |
| 根元 | CĂN NGUYÊN | gốc tích |
| 二次元 | NHỊ THỨ NGUYÊN | hai chiều |
| 国家元首 | QUỐC GIA NGUYÊN THỦ | nguyên thủ quốc gia |
| お中元 | TRUNG NGUYÊN | tết Trung nguyên |
| 同意元素 | ĐỒNG Ý NGUYÊN TỐ | đồng vị |
| 微量元素 | VI LƯỢNG NGUYÊN TỐ | nguyên tố vi lượng |
| 新紀元 | TÂN KỶ NGUYÊN | công nguyên |
| 流し元 | LƯU NGUYÊN | bồn rửa bát; chậu rửa bát |
| 火の元 | HỎA NGUYÊN | nguồn lửa |
| 非金属元素 | PHI KIM THUỘC NGUYÊN TỐ | nguyên tố phi kim |
| 平価復元 | BÌNH GIÁ PHỤC NGUYÊN | nâng giá tiền tệ |
| 根と根元 | CĂN CĂN NGUYÊN | gốc rễ |
| 西暦の元旦 | TÂY LỊCH NGUYÊN ĐÁN | tết Dương lịch;tết Tây |
| 西暦紀元 | TÂY LỊCH KỶ NGUYÊN | Sau Công nguyên |
| 陰暦の元旦 | ÂM LỊCH NGUYÊN ĐÁN | tết Âm lịch |
| 失敗は成功の元 | THẤT BẠI THÀNH CÔNG NGUYÊN | thất bại là mẹ thành công |

