Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 而NHI
Hán

NHI- Số nét: 06 - Bộ: NHI 而

ONジ, ニ
KUN而うして しこうして
  而して しかして
  而も しかも
  而れども しかれども
  すなわち
  なんじ
  しかるに
  • Mày, như "nhi ông" 而翁 cha mày.
  • Mà, vậy, dùng làm trợ ngữ như "nhi kim an tại" 而今安在, "dĩ nhi" 已而 đã mà.
  • Bèn, lời nói chuyển xuống, như "nhi mưu động can qua ư bang nội" 而謀動干戈於邦? bèn mưu khởi sự đánh nhau ở trong nước.
  • Lông má.