Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 些TA,TÁ
Hán

TA,TÁ- Số nét: 08 - Bộ: NHỊ ニ

ONサ, シャ
KUN些と ちと
  些っと ちっと
  いささか
  • Ít. Như nhất ta 一些 một ít.
  • Một âm là tá, dùng làm trợ ngữ, dùng ở cuối câu thơ thương cảm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TA,TÁ SỰ chuyện nhỏ; chuyện vặt
とも TA,TÁ không ...một chút gì
TA,TÁ chút; một chút; đôi chút