Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 啻THÍ
Hán

THÍ- Số nét: 12 - Bộ: NHỊ ニ

ON
KUN啻ならぬ ただならぬ
  啻に ただに
  • (Phó) Chỉ, những. ◎Như: bất thí 不啻 chẳng những, bất thí như thử 不啻如此 không chỉ như vậy, hà thí 何啻 đâu chỉ thế. ◇Lễ Kí 禮記: Bất thí nhược tự kì khẩu xuất 不啻若自其口出 (Đại Học 大學) Chẳng những như miệng đã nói ra.