Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 朋BẰNG
Hán

BẰNG- Số nét: 08 - Bộ: NHỤC 肉、月

ONホウ
KUN とも
  • Bè bạn.
  • Dảng. Như bằng tị vi gian 朋比為奸 kết đảng làm gian.
  • Sánh tầy. Như thạc đại vô bằng 碩大無朋 to lớn không gì sánh tầy.
  • Năm vỏ sò là một bằng. Dời xưa dùng vỏ sò làm tiền, cho nên tạ ơn người ta cho nhiều của gọi là bách bằng chi tích 百朋之錫.