Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 胞BÀO
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
胞衣 | BÀO Y | nhau thai |
胞子 | BÀO TỬ,TÝ | bào tử [thực vật] |
細胞質 | TẾ BÀO CHẤT | tế bào chất |
細胞学 | TẾ BÀO HỌC | tế bào học |
細胞 | TẾ BÀO | tế bào |
同胞 | ĐỒNG BÀO | đồng bào; người cùng một nước |
脳細胞 | NÃO TẾ BÀO | tế bào não |
単細胞 | ĐƠN TẾ BÀO | đơn tế bào |
上皮細胞増殖因子受容体 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ | Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |
上皮細胞増殖因子 | THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ | Yếu tố tăng biểu bì |
胚性幹細胞 | PHÔI TÍNH,TÁNH CÁN TẾ BÀO | Tế bào Trực hệ Phôi |