Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 肝CAN
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
肝要 | CAN YẾU | rất cần thiết; rất quan trọng; cần thiết; quan trọng;sự quan trọng; sự cần thiết |
肝臓癌 | CAN TẠNG NHAM | bệnh ung thư gan |
肝臓病 | CAN TẠNG BỆNH,BỊNH | bệnh gan |
肝臓 | CAN TẠNG | buồng gan;gan;lá gan |
肝硬変 | CAN NGẠNH BIẾN | sự xơ cứng gan; bệnh xơ gan; xơ gan |
肝炎 | CAN VIÊM | bệnh viêm gan;viêm gan |
肝油 | CAN DU | dầu cá thu;dầu gan cá |
肝心 | CAN TÂM | chủ yếu; rất quan trọng;sự chủ yếu; sự rất quan trọng; điều chủ yếu; điều quan trọng |
肝っ玉 | CAN NGỌC | sự can đảm; sự dũng cảm; lòng dũng cảm; dũng khí; can đảm; dũng cảm |
肝 | CAN | gan |
肺肝 | PHẾ CAN | sâu thẳm trái tim |
腸と肝臓 | TRƯỜNG,TRÀNG CAN TẠNG | ruột gan |
急性肝炎 | CẤP TÍNH,TÁNH CAN VIÊM | bệnh sưng gan cấp tính |